23
Stefano PETTINARI

Full Name: Stefano Pettinari

Tên áo: PETTINARI

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 33 (Jan 27, 1992)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Reggiana 1919

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2023Reggiana 191982
Aug 11, 2023Reggiana 191982
Jun 2, 2023Ternana Calcio82
Jun 1, 2023Ternana Calcio82
Feb 12, 2023Ternana Calcio đang được đem cho mượn: Benevento Calcio82
Jan 24, 2023Ternana Calcio đang được đem cho mượn: Benevento Calcio82
Jul 19, 2021Ternana Calcio82
Oct 20, 2020US Lecce82
Aug 4, 2020FC Trapani 190582
Jun 24, 2020US Lecce82
Jun 8, 2020US Lecce82
Dec 14, 2019US Lecce đang được đem cho mượn: FC Trapani 190582
Aug 27, 2019US Lecce đang được đem cho mượn: FC Trapani 190582
Jun 14, 2019US Lecce82
Jun 2, 2019US Lecce82

Reggiana 1919 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Luca CigariniLuca CigariniDM,TV,AM(C)3880
23
Stefano PettinariStefano PettinariAM(PT),F(PTC)3382
22
Francesco BardiFrancesco BardiGK3383
31
Mario SampirisiMario SampirisiHV(PC),DM(P)3283
7
Manuel MarrasManuel MarrasAM(PT),F(PTC)3179
4
Paolo RozzioPaolo RozzioHV(C)3280
15
Riccardo FiamozziRiccardo FiamozziHV,DM,TV(P)3180
6
Leo Stulac
Palermo FC
DM,TV(C)3082
77
Elvis KabashiElvis KabashiDM(C),TV(TC)3078
11
Cedric GondoCedric GondoF(C)2880
10
Luca VidoLuca VidoAM(PT),F(PTC)2882
18
Orji Okwonkwo
Bologna FC
AM,F(PTC)2782
13
Andrea MeroniAndrea MeroniHV(C)2882
90
Manolo Portanova
Genoa CFC
TV,AM(C)2482
16
Tobías ReinhartTobías ReinhartDM,TV(C)2478
17
Lorenzo LibuttiLorenzo LibuttiHV,DM,TV(P)2778
3
Joaquín Sosa
Bologna FC
HV(TC)2381
5
Alessandro Sersanti
Juventus Next Gen
DM,TV,AM(C)2280
29
Oliver UrsoOliver UrsoHV,DM(T),TV(TC)2575
25
Lorenzo Ignacchiti
Empoli
TV(C)2078
30
Antonio Vergara
SSC Napoli
TV(C),AM(PC)2278
24
Alessandro Fontanarosa
Internazionale
HV(TC)2177
87
Yannis NahounouYannis NahounouHV(C)2070
27
Matteo MaggioMatteo MaggioAM(T),F(TC)2376
44
Lorenzo Lucchesi
ACF Fiorentina
HV(C)2178
Nuhu ShaibuNuhu ShaibuTV(C)2160
80
Natan GirmaNatan GirmaTV(C),AM(PTC)2378
39
Giacomo CavalliniGiacomo CavalliniHV,DM,TV,AM(T)2060
Diego AbbruscatoDiego AbbruscatoF(C)1960
99
Alex SpositoAlex SpositoGK2372
1
Edoardo MottaEdoardo MottaGK2070
Noa KljajićNoa KljajićAM,F(C)1865