Full Name: Lorenzo Ignacchiti
Tên áo: IGNACCHITI
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 20 (Apr 25, 2004)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 68
CLB: Empoli
On Loan at: Reggiana 1919
Squad Number: 25
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2025 | Empoli đang được đem cho mượn: Reggiana 1919 | 78 |
Jan 13, 2025 | Empoli đang được đem cho mượn: Reggiana 1919 | 76 |
Oct 22, 2024 | Empoli đang được đem cho mượn: Reggiana 1919 | 76 |
Oct 16, 2024 | Empoli đang được đem cho mượn: Reggiana 1919 | 73 |
Aug 5, 2024 | Empoli đang được đem cho mượn: Reggiana 1919 | 73 |
Jun 2, 2024 | Empoli | 73 |
Jun 1, 2024 | Empoli | 73 |
Dec 14, 2023 | Empoli đang được đem cho mượn: US Pontedera | 73 |
Dec 7, 2023 | Empoli đang được đem cho mượn: US Pontedera | 65 |
Sep 7, 2023 | Empoli đang được đem cho mượn: US Pontedera | 65 |
Aug 21, 2023 | Empoli | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Luca Cigarini | DM,TV,AM(C) | 38 | 80 | ||
23 | Stefano Pettinari | AM(PT),F(PTC) | 33 | 82 | ||
22 | Francesco Bardi | GK | 33 | 83 | ||
31 | Mario Sampirisi | HV(PC),DM(P) | 32 | 83 | ||
7 | Manuel Marras | AM(PT),F(PTC) | 31 | 79 | ||
4 | Paolo Rozzio | HV(C) | 32 | 80 | ||
15 | Riccardo Fiamozzi | HV,DM,TV(P) | 31 | 80 | ||
6 | Leo Stulac | DM,TV(C) | 30 | 82 | ||
77 | Elvis Kabashi | DM(C),TV(TC) | 30 | 78 | ||
11 | Cedric Gondo | F(C) | 28 | 80 | ||
10 | Luca Vido | AM(PT),F(PTC) | 27 | 82 | ||
18 | Orji Okwonkwo | AM,F(PTC) | 27 | 82 | ||
13 | Andrea Meroni | HV(C) | 28 | 82 | ||
90 | Manolo Portanova | TV,AM(C) | 24 | 82 | ||
16 | Tobías Reinhart | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
17 | Lorenzo Libutti | HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | ||
3 | Joaquín Sosa | HV(TC) | 23 | 81 | ||
5 | Alessandro Sersanti | DM,TV,AM(C) | 22 | 80 | ||
29 | Oliver Urso | HV,DM(T),TV(TC) | 25 | 75 | ||
25 | Lorenzo Ignacchiti | TV(C) | 20 | 78 | ||
30 | Antonio Vergara | TV(C),AM(PC) | 22 | 78 | ||
24 | Alessandro Fontanarosa | HV(TC) | 21 | 77 | ||
87 | Yannis Nahounou | HV(C) | 20 | 70 | ||
27 | Matteo Maggio | AM(T),F(TC) | 23 | 76 | ||
44 | Lorenzo Lucchesi | HV(C) | 21 | 78 | ||
Nuhu Shaibu | TV(C) | 21 | 60 | |||
80 | Natan Girma | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | ||
39 | Giacomo Cavallini | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 60 | ||
Diego Abbruscato | F(C) | 19 | 60 | |||
99 | Alex Sposito | GK | 23 | 72 | ||
1 | Edoardo Motta | GK | 20 | 70 | ||
Noa Kljajić | AM,F(C) | 18 | 65 |