17
Nikolai ALHO

Full Name: Nikolai Alho

Tên áo: ALHO

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Mar 12, 1993)

Quốc gia: Phần Lan

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 74

CLB: Asteras Tripolis

Squad Number: 17

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 22, 2024Asteras Tripolis80
Feb 2, 2023Volos NFC80
Jan 26, 2023Volos NFC78
Jan 18, 2022Volos NFC78
Feb 18, 2021MTK Budapest78
Jan 13, 2021MTK Budapest78
Feb 14, 2018HJK Helsinki78
Mar 30, 2017Halmstads BK78
Dec 19, 2016Halmstads BK78
May 18, 2015HJK Helsinki78
May 18, 2015HJK Helsinki76
Jul 28, 2013HJK Helsinki76
Jul 14, 2013HJK Helsinki73
Sep 26, 2012FC Lahti73

Asteras Tripolis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
41
Federico MachedaFederico MachedaAM(PT),F(PTC)3378
17
Nikolai AlhoNikolai AlhoHV,DM,TV(P),AM(PT)3180
3
Diamantis ChouchoumisDiamantis ChouchoumisHV,DM,TV(T)3078
20
Nikolaos KaltsasNikolaos KaltsasHV,DM,TV(P),AM(PTC)3478
1
Nikolaos PapadopoulosNikolaos PapadopoulosGK3478
13
Kostas TriantafyllopoulosKostas TriantafyllopoulosHV(PC)3178
29
Federico ÁlvarezFederico ÁlvarezHV,DM,TV(T)3078
16
Panagiotis TsintotasPanagiotis TsintotasGK3178
22
Mumo MuñozMumo MuñozDM,TV(C)2980
5
Evgeniy YablonskiyEvgeniy YablonskiyDM,TV(C)2980
8
Fanis TzandarisFanis TzandarisDM,TV(C)3178
15
Simon DeliSimon DeliHV(C)3380
19
Pepe CastañoPepe CastañoHV(C)2682
4
Sean GossSean GossDM,TV(C)2978
6
Ajdin RedžićAjdin RedžićDM,TV,AM(C)2877
Kostas BouloulisKostas BouloulisHV(P),DM,TV(PC)3176
21
Tasos ChatzigiovanisTasos ChatzigiovanisAM,F(PT)2782
11
Xesc RegisXesc RegisAM(PT),F(PTC)2880
69
Oluwatobiloba AlagbeOluwatobiloba AlagbeHV,DM(C)2477
21
Panagiotis TzimasPanagiotis TzimasTV(C),AM(PTC)2378
9
Nicholas GioacchiniNicholas GioacchiniAM(PT),F(PTC)2483
Faustino DettlerFaustino DettlerTV,AM(PT)2673
7
Julián BartoloJulián BartoloAM(PTC)2880
33
Fotis SgourisFotis SgourisGK2265
2
Rubén GarcíaRubén GarcíaHV,DM,TV(P)2677
10
Eder GonzálezEder GonzálezDM,TV(C)2881
27
Samy FarajSamy FarajAM(PTC)2370
Georgios TourkochoritisGeorgios TourkochoritisHV,DM,TV,AM(P)2372
Ilias ChristopoulosIlias ChristopoulosHV,DM(T)2165
77
Nikolaos ZouglisNikolaos ZouglisAM,F(P)2177
Marios DervishiMarios DervishiAM,F(P)1865
Charalampos KallantziCharalampos KallantziTV(C)1965
Leandro FrrokuLeandro FrrokuDM,TV(C)2170
18
Mubaraq AdeshinaMubaraq AdeshinaAM(PTC),F(PT)2370
28
Darnell Eric BileDarnell Eric BileF(C)1965
71
Raymond AdeolaRaymond AdeolaF(C)2372
Georgios KosteasGeorgios KosteasAM(P),F(PC)2167
Seif Elkhashab
ENPPI
HV(C)2672
26
Chidera OkohChidera OkohF(C)2173
70
Nikolaos GrammatikakisNikolaos GrammatikakisGK2173
Angelos PapadopoulosAngelos PapadopoulosTV,AM(C)1963
Theofilos KakadiarisTheofilos KakadiarisGK1863
Konstantinos AngelakisKonstantinos AngelakisF(C)1765
Dimitrios LaskarisDimitrios LaskarisHV(C)1965
Georgios KaraglanisGeorgios KaraglanisHV(C)2063
Konstantinos RoumeliotisKonstantinos RoumeliotisHV,DM,TV(T)1963
Denis KalaDenis KalaTV(C)1863
Thomas PapadimitriouThomas PapadimitriouAM(PT),F(PTC)1963
Georgios BotopoulosGeorgios BotopoulosAM(PT),F(PTC)1963
Alexandros KedikoglouAlexandros KedikoglouAM(PT),F(PTC)2063
Ekerette Udom
Villarreal CF
HV(C)2170