Full Name: Alessandro Sersanti
Tên áo: SERSANTI
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 22 (Feb 16, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 78
CLB: Juventus Next Gen
On Loan at: Calcio Lecco
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 78 |
Jan 15, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 78 |
Jan 9, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 76 |
Nov 27, 2023 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 76 |
Oct 14, 2023 | Juventus đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Vedran Celjak | HV(PC),DM,TV(P) | 32 | 80 | ||
27 | Artur Ionita | DM,TV,AM(C) | 33 | 83 | ||
32 | Franco Lepore | HV,DM,TV(P) | 38 | 80 | ||
23 | Eugenio Lamanna | GK | 34 | 73 | ||
81 | Giacomo Beretta | F(C) | 32 | 79 | ||
1 | Riccardo Melgrati | GK | 29 | 78 | ||
14 | Vittorio Parigini | AM(PTC),F(PT) | 28 | 82 | ||
44 | Davide Guglielmotti | HV(PC),DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
90 | Andrija Novakovich | F(C) | 27 | 82 | ||
13 | Elio Capradossi | HV(C) | 28 | 82 | ||
Marcin Listkowski | AM(PTC),F(PT) | 26 | 78 | |||
68 | Mario Ierardi | HV(PC) | 26 | 78 | ||
21 | Giovanni Crociata | TV(C),AM(PTC) | 26 | 81 | ||
Eddie Salcedo | AM,F(PTC) | 22 | 82 | |||
22 | Umberto Saracco | GK | 30 | 78 | ||
28 | Corentin Louakima | HV,DM,TV(P) | 21 | 68 | ||
7 | Gabriel Lunetta | TV,AM(PT) | 27 | 77 | ||
8 | Alessandro Sersanti | DM,TV,AM(C) | 22 | 78 | ||
96 | Giorgio Galli | DM,TV(C) | 28 | 76 | ||
99 | Nicolò Buso | AM,F(TC) | 24 | 78 | ||
26 | Marco Frigerio | TV(C) | 22 | 77 | ||
5 | Duccio Degli Innocenti | DM,TV(C) | 21 | 75 | ||
83 | Mats Lemmens | HV(PC),DM(P) | 22 | 75 | ||
80 | Vittorio Agostinelli | TV,AM(C) | 22 | 70 | ||
17 | Alessandro Caporale | HV(C) | 28 | 80 | ||
Paolo Perez | HV,DM(P),TV(PC) | 21 | 60 | |||
6 | Alessandro Bianconi | HV(C) | 25 | 77 | ||
Henri Salomaa | AM(PT),F(PTC) | 21 | 68 | |||
3 | Zinedin Smajlovic | HV(C) | 20 | 70 |