Full Name: Alessandro Sersanti
Tên áo: SERSANTI
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 23 (Feb 16, 2002)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 78
CLB: Juventus Next Gen
On Loan at: Reggiana 1919
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 17, 2025 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Reggiana 1919 | 80 |
Jan 13, 2025 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Reggiana 1919 | 78 |
Oct 25, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Reggiana 1919 | 78 |
Jul 17, 2024 | Juventus đang được đem cho mượn: Reggiana 1919 | 78 |
Jun 9, 2024 | Juventus Next Gen | 78 |
Jun 2, 2024 | Juventus Next Gen | 78 |
Feb 21, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 78 |
Jan 15, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 78 |
Jan 9, 2024 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 76 |
Nov 27, 2023 | Juventus Next Gen đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 76 |
Oct 14, 2023 | Juventus đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 76 |
Oct 10, 2023 | Juventus đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 73 |
Sep 19, 2023 | Juventus đang được đem cho mượn: Calcio Lecco | 73 |
Jul 4, 2023 | Juventus đang được đem cho mượn: Juventus Next Gen | 73 |
Sep 8, 2022 | Juventus Next Gen | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Luca Cigarini | DM,TV,AM(C) | 38 | 80 | |
![]() | Mattia Destro | F(C) | 34 | 80 | ||
23 | ![]() | Stefano Pettinari | AM(PT),F(PTC) | 33 | 82 | |
22 | ![]() | Francesco Bardi | GK | 33 | 83 | |
31 | ![]() | Mario Sampirisi | HV(PC),DM(P) | 32 | 83 | |
7 | ![]() | Manuel Marras | AM(PT),F(PTC) | 31 | 79 | |
4 | ![]() | Paolo Rozzio | HV(C) | 32 | 80 | |
15 | ![]() | Riccardo Fiamozzi | HV,DM,TV(P) | 32 | 80 | |
6 | ![]() | Leo Stulac | DM,TV(C) | 30 | 82 | |
77 | ![]() | Elvis Kabashi | DM(C),TV(TC) | 31 | 78 | |
11 | ![]() | Cedric Gondo | F(C) | 28 | 80 | |
10 | ![]() | Luca Vido | AM(PT),F(PTC) | 28 | 82 | |
18 | ![]() | Orji Okwonkwo | AM,F(PTC) | 27 | 82 | |
13 | ![]() | Andrea Meroni | HV(C) | 28 | 82 | |
90 | ![]() | Manolo Portanova | TV,AM(C) | 24 | 82 | |
16 | ![]() | Tobías Reinhart | DM,TV(C) | 24 | 78 | |
17 | ![]() | Lorenzo Libutti | HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | |
3 | ![]() | Joaquín Sosa | HV(TC) | 23 | 81 | |
![]() | Filip Brekalo | HV,DM,TV(T) | 22 | 75 | ||
5 | ![]() | Alessandro Sersanti | DM,TV,AM(C) | 23 | 80 | |
29 | ![]() | Oliver Urso | HV,DM(T),TV(TC) | 26 | 75 | |
25 | ![]() | Lorenzo Ignacchiti | TV(C) | 21 | 78 | |
30 | ![]() | Antonio Vergara | TV(C),AM(PC) | 22 | 78 | |
87 | ![]() | Yannis Nahounou | HV(C) | 21 | 70 | |
27 | ![]() | Matteo Maggio | AM(T),F(TC) | 23 | 76 | |
44 | ![]() | Lorenzo Lucchesi | HV(C) | 22 | 78 | |
![]() | Nuhu Shaibu | TV(C) | 21 | 60 | ||
80 | ![]() | Natan Girma | TV(C),AM(PTC) | 23 | 78 | |
39 | ![]() | Giacomo Cavallini | HV,DM,TV,AM(T) | 20 | 60 | |
![]() | Diego Abbruscato | F(C) | 19 | 60 | ||
99 | ![]() | Alex Sposito | GK | 23 | 72 | |
1 | ![]() | Edoardo Motta | GK | 20 | 70 | |
![]() | Noa Kljajić | AM,F(C) | 18 | 65 |