Huấn luyện viên: Massimo Brambilla
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Juve NG
Tên viết tắt: JNG
Năm thành lập: 2018
Sân vận động: Giuseppe Moccagatta (5,827)
Giải đấu: Serie C Girone B
Địa điểm: Turin
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Simone Guerra | AM(PT),F(PTC) | 34 | 78 | ||
13 | Fabrizio Poli | HV(PTC) | 34 | 78 | ||
20 | Simone Iocolano | AM(PTC) | 34 | 77 | ||
26 | DM,TV(C) | 26 | 77 | |||
21 | Martin Palumbo | TV(C) | 22 | 73 | ||
50 | Cosimo da Graca | F(C) | 21 | 70 | ||
3 | HV(TC),DM(T) | 23 | 73 | |||
23 | Tommaso Mancini | F(C) | 19 | 70 | ||
15 | Livano Comenencia | HV,DM,TV(C) | 20 | 73 | ||
5 | Tarik Muharemovic | HV(C) | 21 | 70 | ||
44 | Nikola Sekulov | TV(C),AM(PC) | 22 | 73 | ||
1 | Giovanni Garofani | GK | 21 | 70 | ||
30 | Giovanni Daffara | GK | 19 | 65 | ||
19 | Jonas Rouhi | HV,DM(T) | 20 | 65 | ||
29 | HV,DM,TV(C) | 20 | 73 | |||
31 | HV(C) | 20 | 73 | |||
32 | Riccardo Turicchia | HV,TV(T),DM(TC) | 21 | 75 | ||
14 | Gabriele Mulazzi | HV(PT),DM,TV(P) | 21 | 72 | ||
9 | Leonardo Cerri | F(C) | 21 | 70 | ||
2 | Nicolò Savona | HV(PC) | 21 | 70 | ||
41 | Andrea Bonetti | TV(C),AM(PC) | 20 | 67 | ||
33 | Clemente Perotti | TV(C),AM(PT) | 21 | 70 | ||
0 | F(C) | 17 | 65 | |||
47 | TV,AM(C) | 18 | 73 | |||
25 | Simone Scaglia | GK | 19 | 65 | ||
7 | Luis Hasa | TV(C),AM(TC) | 20 | 73 | ||
11 | Samuel Mbangula | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | ||
0 | HV(C) | 18 | 65 | |||
0 | Adam Amansour | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
0 | HV(C) | 19 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |