Biệt danh: Juve Next Gen
Tên thu gọn: Juve NG
Tên viết tắt: JNG
Năm thành lập: 2018
Sân vận động: Giuseppe Moccagatta (5,827)
Giải đấu: Serie C Girone C
Địa điểm: Turin
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | ![]() | Simone Guerra | AM(PT),F(PTC) | 35 | 78 | |
13 | ![]() | Fabrizio Poli | HV(PTC) | 35 | 76 | |
23 | ![]() | Filippo Scaglia | HV(C) | 33 | 80 | |
11 | ![]() | Nicolò Cudrig | AM,F(TC) | 22 | 74 | |
20 | ![]() | Cosimo da Graça | F(C) | 22 | 70 | |
9 | ![]() | Tommaso Mancini | F(C) | 20 | 70 | |
6 | ![]() | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 75 | ||
3 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 22 | 82 | ||
73 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 76 | ||
79 | ![]() | Luís Semedo | F(C) | 21 | 76 | |
30 | ![]() | GK | 20 | 76 | ||
32 | ![]() | HV(C) | 20 | 73 | ||
7 | ![]() | Gabriele Mulazzi | HV(PT),DM,TV(P) | 22 | 72 | |
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 18 | 60 | ||
33 | ![]() | Clemente Perotti | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | |
99 | ![]() | TV,AM(PT) | 22 | 70 | ||
25 | ![]() | Simone Scaglia | GK | 20 | 65 | |
24 | ![]() | Alessandro Citi | HV(C) | 22 | 69 | |
0 | ![]() | HV(C) | 18 | 65 | ||
5 | ![]() | Federico Macca | TV,AM(C) | 21 | 73 | |
31 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 | ||
4 | ![]() | HV(C) | 20 | 70 | ||
74 | ![]() | TV,AM(C) | 20 | 70 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
10 | ![]() | AM,F(C) | 20 | 73 | ||
0 | ![]() | HV(C) | 18 | 67 | ||
16 | ![]() | TV,AM(PT) | 19 | 70 | ||
34 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
0 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
15 | ![]() | HV(PTC),DM,TV(PT) | 19 | 70 | ||
28 | ![]() | DM,TV(C) | 20 | 67 | ||
0 | ![]() | AM,F(PTC) | 19 | 70 | ||
0 | ![]() | GK | 18 | 65 | ||
23 | ![]() | HV(C) | 19 | 67 | ||
0 | ![]() | HV(PC) | 18 | 67 | ||
0 | ![]() | F(C) | 18 | 67 | ||
44 | ![]() | AM,F(PT) | 20 | 65 | ||
27 | ![]() | GK | 17 | 65 | ||
12 | ![]() | GK | 17 | 65 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 19 | 70 | ||
37 | ![]() | F(C) | 17 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |