Full Name: Manuel Marras
Tên áo: MARRAS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 79
Tuổi: 32 (Jul 9, 1993)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 168
Cân nặng (kg): 63
CLB: Reggiana 1919
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Tên | CLB | |
![]() | Javon East | Hapoel Haifa |
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 14, 2024 | Reggiana 1919 | 79 |
Sep 6, 2024 | Reggiana 1919 | 79 |
Jun 29, 2024 | Cosenza Calcio | 79 |
Jun 24, 2024 | Cosenza Calcio | 78 |
Aug 16, 2023 | Cosenza Calcio | 78 |
Jun 2, 2023 | SSC Bari | 78 |
Jun 1, 2023 | SSC Bari | 78 |
Jan 20, 2023 | SSC Bari đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio | 78 |
Jan 18, 2023 | SSC Bari đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio | 78 |
Jan 16, 2023 | SSC Bari | 78 |
Sep 13, 2022 | SSC Bari | 78 |
Jun 2, 2022 | SSC Bari | 78 |
Jun 1, 2022 | SSC Bari | 78 |
Apr 17, 2022 | SSC Bari đang được đem cho mượn: FC Crotone | 78 |
Feb 4, 2022 | SSC Bari đang được đem cho mượn: FC Crotone | 78 |