?
Andy NÁJAR

Full Name: Andy Nájar Rodríguez

Tên áo: NÁJAR

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Mar 16, 1993)

Quốc gia: Honduras

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 68

CLB: Nashville SC

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 16, 2025Nashville SC80
Sep 15, 2024CD Olimpia80
Feb 11, 2024CD Olimpia80
Feb 7, 2024CD Olimpia81
Jan 25, 2024CD Olimpia81
Dec 5, 2023D.C. United81
Oct 8, 2023D.C. United81
Oct 3, 2023D.C. United82
Jun 22, 2022D.C. United82
Apr 16, 2021D.C. United82
Mar 9, 2021Los Angeles FC82
Jan 4, 2021Los Angeles FC83
Jun 19, 2020Los Angeles FC83
May 7, 2020RSC Anderlecht83
May 2, 2019RSC Anderlecht85

Nashville SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Andy NájarAndy NájarHV(PC),DM,TV(P)3180
12
Teal BunburyTeal BunburyAM(PT),F(PTC)3480
1
Joe WillisJoe WillisGK3682
Gastón BrugmanGastón BrugmanDM,TV(C)3283
11
Tyler BoydTyler BoydAM(PTC),F(PT)3082
10
Hany MukhtarHany MukhtarTV,AM,F(C)2988
25
Walker ZimmermanWalker ZimmermanHV(C)3185
2
Daniel LovitzDaniel LovitzHV,DM,TV(T)3382
Jeisson PalaciosJeisson PalaciosHV(C)3077
Bryan AcostaBryan AcostaDM,TV,AM(C)3180
9
Sam SurridgeSam SurridgeF(C)2683
19
Alex MuylAlex MuylHV,DM(P),TV,AM(PTC)2982
23
Taylor WashingtonTaylor WashingtonHV,DM,TV(T)3178
14
Jacob ShaffelburgJacob ShaffelburgHV,DM,TV(T),AM(PT),F(PTC)2584
Edvard TagsethEdvard TagsethDM(C),TV(TC)2480
22
Josh BauerJosh BauerHV(C)2678
5
Jack MaherJack MaherHV(C)2583
15
Patrick YazbekPatrick YazbekDM,TV,AM(C)2280
29
Julian GainesJulian GainesHV,DM,TV(P)2270
Brian SchwakeBrian SchwakeGK2373
Xavier ValdezXavier ValdezGK2167
77
Adem SipićAdem SipićF(C)1867
47
Isaiah JonesIsaiah JonesDM,TV,AM(C)1868