44
Lorenzo LUCCHESI

Full Name: Lorenzo Lucchesi

Tên áo: LUCCHESI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 21 (May 9, 2003)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 74

CLB: ACF Fiorentina

On Loan at: Reggiana 1919

Squad Number: 44

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 4, 2024ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Reggiana 191978
Aug 1, 2024ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Venezia FC78
Jun 30, 2024ACF Fiorentina78
Jun 24, 2024ACF Fiorentina76
Jun 2, 2024ACF Fiorentina76
Jun 1, 2024ACF Fiorentina76
Jan 16, 2024ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Ternana Calcio76
Jan 11, 2024ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Ternana Calcio70
Aug 31, 2023ACF Fiorentina đang được đem cho mượn: Ternana Calcio70

Reggiana 1919 Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Luca CigariniLuca CigariniDM,TV,AM(C)3880
23
Stefano PettinariStefano PettinariAM(PT),F(PTC)3382
22
Francesco BardiFrancesco BardiGK3383
31
Mario SampirisiMario SampirisiHV(PC),DM(P)3283
7
Manuel MarrasManuel MarrasAM(PT),F(PTC)3179
4
Paolo RozzioPaolo RozzioHV(C)3280
15
Riccardo FiamozziRiccardo FiamozziHV,DM,TV(P)3180
6
Leo StulacLeo StulacDM,TV(C)3082
77
Elvis KabashiElvis KabashiDM(C),TV(TC)3078
11
Cedric GondoCedric GondoF(C)2880
10
Luca VidoLuca VidoAM(PT),F(PTC)2782
18
Orji OkwonkwoOrji OkwonkwoAM,F(PTC)2782
13
Andrea MeroniAndrea MeroniHV(C)2882
90
Manolo PortanovaManolo PortanovaTV,AM(C)2482
16
Tobías ReinhartTobías ReinhartDM,TV(C)2478
17
Lorenzo LibuttiLorenzo LibuttiHV,DM,TV(P)2778
3
Joaquín SosaJoaquín SosaHV(TC)2381
5
Alessandro SersantiAlessandro SersantiDM,TV,AM(C)2280
29
Oliver UrsoOliver UrsoHV,DM(T),TV(TC)2575
25
Lorenzo IgnacchitiLorenzo IgnacchitiTV(C)2078
30
Antonio VergaraAntonio VergaraTV(C),AM(PC)2278
24
Alessandro FontanarosaAlessandro FontanarosaHV(TC)2177
87
Yannis NahounouYannis NahounouHV(C)2070
27
Matteo MaggioMatteo MaggioAM(T),F(TC)2376
44
Lorenzo LucchesiLorenzo LucchesiHV(C)2178
Nuhu ShaibuNuhu ShaibuTV(C)2160
80
Natan GirmaNatan GirmaTV(C),AM(PTC)2378
39
Giacomo CavalliniGiacomo CavalliniHV,DM,TV,AM(T)2060
Diego AbbruscatoDiego AbbruscatoF(C)1960
99
Alex SpositoAlex SpositoGK2372
1
Edoardo MottaEdoardo MottaGK2070
Noa KljajićNoa KljajićAM,F(C)1865