Biệt danh: The Yellow-Blues. Arkádes. Asteras.
Tên thu gọn: A Tripoli
Tên viết tắt: AST
Năm thành lập: 1931
Sân vận động: Theodoros Kolokotronis Stadium (7,717)
Giải đấu: Super League 1
Địa điểm: Tripoli
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
41 | ![]() | Federico Macheda | AM(PT),F(PTC) | 33 | 78 | |
17 | ![]() | Nikolai Alho | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 32 | 80 | |
3 | ![]() | Diamantis Chouchoumis | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | |
20 | ![]() | Nikolaos Kaltsas | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 34 | 78 | |
1 | ![]() | Nikolaos Papadopoulos | GK | 34 | 78 | |
13 | ![]() | Kostas Triantafyllopoulos | HV(PC) | 31 | 78 | |
29 | ![]() | Federico Álvarez | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | |
16 | ![]() | Panagiotis Tsintotas | GK | 31 | 78 | |
22 | ![]() | Mumo Muñoz | DM,TV(C) | 29 | 80 | |
5 | ![]() | Evgeniy Yablonskiy | DM,TV(C) | 29 | 80 | |
8 | ![]() | Fanis Tzandaris | DM,TV(C) | 31 | 77 | |
15 | ![]() | Simon Deli | HV(C) | 33 | 80 | |
19 | ![]() | Pepe Castaño | HV(C) | 26 | 81 | |
6 | ![]() | Ajdin Redžić | DM,TV,AM(C) | 28 | 77 | |
21 | ![]() | AM,F(PT) | 27 | 82 | ||
11 | ![]() | Xesc Regis | AM(PT),F(PTC) | 28 | 80 | |
69 | ![]() | Oluwatobiloba Alagbe | HV,DM(C) | 24 | 79 | |
21 | ![]() | Panagiotis Tzimas | TV(C),AM(PTC) | 24 | 78 | |
9 | ![]() | Nicholas Gioacchini | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | |
7 | ![]() | Julián Bartolo | AM(PTC) | 28 | 80 | |
33 | ![]() | Fotis Sgouris | GK | 22 | 65 | |
2 | ![]() | Rubén García | HV,DM,TV(P) | 26 | 77 | |
10 | ![]() | Eder González | DM,TV(C) | 28 | 81 | |
27 | ![]() | Samy Faraj | AM(PTC) | 23 | 70 | |
77 | ![]() | Nikolaos Zouglis | AM,F(P) | 21 | 77 | |
18 | ![]() | Mubaraq Adeshina | AM(PTC),F(PT) | 23 | 70 | |
28 | ![]() | Darnell Eric Bile | AM(PT),F(PTC) | 19 | 73 | |
71 | ![]() | Raymond Adeola | F(C) | 23 | 76 | |
26 | ![]() | Chidera Okoh | F(C) | 21 | 73 | |
70 | ![]() | Nikolaos Grammatikakis | GK | 21 | 73 | |
91 | ![]() | Theofilos Kakadiaris | GK | 18 | 63 | |
31 | ![]() | HV(C) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |