3
Douglas SANTOS

Full Name: Douglas Dos Santos Justino De Melo

Tên áo: SANTOS

Vị trí: HV,DM(TC)

Chỉ số: 88

Tuổi: 31 (Mar 22, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 66

CLB: Zenit Saint Petersburg

Squad Number: 3

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(TC)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2021Zenit Saint Petersburg88
May 1, 2021Zenit Saint Petersburg87
Mar 18, 2021Zenit Saint Petersburg87
Sep 22, 2020Zenit Saint Petersburg87
Jul 5, 2019Zenit Saint Petersburg87
Aug 31, 2016Hamburger SV87
Jul 20, 2016Atlético Mineiro87
Jun 11, 2016Atlético Mineiro87
Mar 7, 2016Atlético Mineiro86
Sep 4, 2015Atlético Mineiro86
Jul 21, 2015Atlético Mineiro85
Jun 17, 2015Udinese Calcio đang được đem cho mượn: Atlético Mineiro85
Feb 5, 2015Udinese Calcio đang được đem cho mượn: Atlético Mineiro82
Jan 2, 2015Udinese Calcio82
Jan 1, 2015Udinese Calcio82

Zenit Saint Petersburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Yuriy GorshkovYuriy GorshkovHV,DM,TV(T)2685
41
Mikhail KerzhakovMikhail KerzhakovGK3883
21
Aleksandr ErokhinAleksandr ErokhinTV,AM,F(C)3582
14
Saša ZdjelarSaša ZdjelarDM,TV(C)3086
3
Douglas SantosDouglas SantosHV,DM(TC)3188
5
Wilmar BarriosWilmar BarriosHV,DM,TV(C)3187
15
Vyacheslav KaravaevVyacheslav KaravaevHV,DM,TV(P)2986
7
Aleksandr SobolevAleksandr SobolevF(C)2886
77
Ilzat AkhmetovIlzat AkhmetovAM(PTC)2783
30
Mateo CassierraMateo CassierraF(C)2788
16
Denis AdamovDenis AdamovGK2782
8
Marcus Wendel
Botafogo FR
DM,TV,AM(C)2788
28
Nuraly AlipNuraly AlipHV,DM,TV(C)2585
1
Evgeniy LatyshonokEvgeniy LatyshonokGK2684
13
Nikita GoyloNikita GoyloGK2678
67
Maksim GlushenkovMaksim GlushenkovAM,F(PTC)2587
25
Strahinja ErakovićStrahinja ErakovićHV(PC)2487
27
Marcilio NinoMarcilio NinoHV(C)2788
2
Dmitriy ChistyakovDmitriy ChistyakovHV(C)3183
17
Andrey MostovoyAndrey MostovoyAM(PT),F(PTC)2787
11
Luiz HenriqueLuiz HenriqueAM,F(PT)2489
31
Gustavo MantuanGustavo MantuanHV,DM,TV(P),AM(PTC)2385
6
Vanja DrkusićVanja DrkusićHV(C)2584
32
Luciano GondouLuciano GondouAM(P),F(PC)2386
24
Henrique PedroHenrique PedroAM(PT),F(PTC)1982
79
Dmitriy VasiljevDmitriy VasiljevHV,DM,TV(C)2077
82
Sergey VolkovSergey VolkovHV,DM,TV(P)2285
70
Ognjen Mimović
Fenerbahçe SK
HV,DM,TV(P)2080