33
Vanja DRKUSIĆ

Full Name: Vanja Drkusic

Tên áo: DRKUŠIĆ

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 25 (Oct 30, 1999)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 80

CLB: Zenit Saint Petersburg

On Loan at: Crvena Zvezda

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 8, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Crvena Zvezda84
Aug 16, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Crvena Zvezda84
Aug 13, 2024Zenit Saint Petersburg84
Aug 8, 2024FC Sochi84
Aug 1, 2024FC Sochi83
Jul 25, 2023FC Sochi83
Jul 19, 2023FC Sochi80
Feb 1, 2023FC Sochi80
Jan 25, 2023FC Sochi78
Oct 6, 2022FC Sochi78
Oct 3, 2022FC Sochi76
Aug 9, 2022FC Sochi76
Jan 25, 2022FC Sochi76

Crvena Zvezda Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Milan RodićMilan RodićHV(TC),DM,TV(T)3384
10
Aleksandar KataiAleksandar KataiAM(PTC)3385
5
Uroš SpajićUroš SpajićHV(C)3184
6
Rade KrunićRade KrunićDM,TV,AM(C)3187
4
Mirko IvanićMirko IvanićTV(C),AM(PTC)3185
8
Guélor KangaGuélor KangaTV,AM(C)3486
49
Nemanja RadonjićNemanja RadonjićAM,F(PTC)2885
22
Dálcio GomesDálcio GomesTV(C),AM(PTC)2882
14
Peter OlayinkaPeter OlayinkaAM(PT),F(PTC)2985
Puma RodríguezPuma RodríguezAM,F(PT)2683
21
Timi ElšnikTimi ElšnikTV,AM(C)2683
9
Cherif NdiayeCherif NdiayeF(C)2984
32
Luka IlićLuka IlićTV,AM(C)2582
17
Bruno DuarteBruno DuarteF(C)2884
15
Katompa Mvumpa SilasKatompa Mvumpa SilasTV,AM(PT),F(PTC)2687
27
Felicio MilsonFelicio MilsonAM,F(PT)2581
70
Uroš KabićUroš KabićAM(PTC),F(PT)2177
18
Omri GlazerOmri GlazerGK2885
73
Egor PrutsevEgor PrutsevAM(PTC)2277
3
Edmund AddoEdmund AddoDM,TV(C)2480
33
Vanja DrkusićVanja DrkusićHV(C)2584
66
Young-Woo SeolYoung-Woo SeolHV,DM,TV(PT)2684
11
Nikola MituljikićNikola MituljikićTV,AM(PT)2278
24
Nasser DjigaNasser DjigaHV(C)2284
73
Ebenezer AnnanEbenezer AnnanHV(TC),DM,TV(T)2280
Vuk BogdanovićVuk BogdanovićHV(C)2270
37
Vladimir LucicVladimir LucicAM,F(PTC)2282
25
Stefan LekovićStefan LekovićHV(C)2176
31
Uros SremčevićUros SremčevićF(C)1873
20
Jovan MituljikićJovan MituljikićAM,F(PC)2276
30
Andrej DjuricAndrej DjuricHV(C)2177
7
Jovan SljivicJovan SljivicTV(C),AM(PTC)1976
Jovan MiladinovićJovan MiladinovićGK1865
15
Shedrack CharlesShedrack CharlesAM(PT),F(PTC)2170
91
Lazar JovanovićLazar JovanovićAM,F(PTC)1872
55
Andrija MaksimovićAndrija MaksimovićTV(C),AM(PC)1778
Aleksa VasilićAleksa VasilićAM(PTC)1765
44
Veljko MilosavljevicVeljko MilosavljevicHV,DM(C)1766
9
Ognjen TeofilovicOgnjen TeofilovicF(C)1865
David DjurićDavid DjurićHV,DM,TV(T)1867
15
Viktor StojanovicViktor StojanovicHV(C)1765
70
Ognjen MimovićOgnjen MimovićHV,DM,TV(P)2080
77
Ivan GutešaIvan GutešaGK2275
28
Vuk DraskicVuk DraskicGK1772
71
Adem AvdićAdem AvdićHV,DM,TV,AM(T)1765
7
Djordje RankovićDjordje RankovićAM(PTC),F(PT)1765
23
Novak GojkovNovak GojkovTV(C),AM(PTC)1965
16
Kwadwo Opoku AckahKwadwo Opoku AckahHV,DM,TV(P)1965
Moustapha FallMoustapha FallHV(PC)1965
Vasilije KostovVasilije KostovTV,AM(C)1665
Andrej PavlovićAndrej PavlovićHV,DM(C)1765
3
Bratislav MaricBratislav MaricHV(TC)2070
13
Umar MohammadUmar MohammadF(C)2065