16
Denis ADAMOV

Full Name: Denis Adamov

Tên áo: ADAMOV

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 26 (Feb 20, 1998)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 82

CLB: Zenit Saint Petersburg

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 28, 2023Zenit Saint Petersburg82
Jul 25, 2023Zenit Saint Petersburg82
Jul 25, 2023Zenit Saint Petersburg80
Jul 19, 2023FC Sochi80
Oct 6, 2022FC Sochi80
Oct 3, 2022FC Sochi77
Sep 13, 2022FC Sochi77
Feb 25, 2021FC Sochi76
Sep 28, 2020FC Krasnodar76
Sep 23, 2020FC Krasnodar73
Apr 24, 2019FC Krasnodar đang được đem cho mượn: FC Krasnodar-273
Apr 18, 2019FC Krasnodar đang được đem cho mượn: FC Krasnodar-270

Zenit Saint Petersburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Yuriy GorshkovYuriy GorshkovHV,DM,TV(T)2585
41
Mikhail KerzhakovMikhail KerzhakovGK3886
21
Aleksandr ErokhinAleksandr ErokhinTV,AM,F(C)3582
3
Douglas SantosDouglas SantosHV,DM(TC)3088
5
Wilmar BarriosWilmar BarriosHV,DM,TV(C)3188
15
Vyacheslav KaravaevVyacheslav KaravaevHV,DM,TV(P)2986
7
Aleksandr SobolevAleksandr SobolevF(C)2787
77
Ilzat AkhmetovIlzat AkhmetovAM(PTC)2783
30
Mateo CassierraMateo CassierraF(C)2788
16
Denis AdamovDenis AdamovGK2682
8
Marcus WendelMarcus WendelDM,TV,AM(C)2788
55
Prado RodrigãoPrado RodrigãoHV(C)2987
28
Nuraly AlipNuraly AlipHV,DM,TV(C)2585
1
Evgeniy LatyshonokEvgeniy LatyshonokGK2682
67
Maksim GlushenkovMaksim GlushenkovAM,F(PTC)2587
25
Strahinja ErakovićStrahinja ErakovićHV(PC)2487
27
Marcilio NinoMarcilio NinoHV(C)2788
2
Dmitriy ChistyakovDmitriy ChistyakovHV(C)3184
17
Andrey MostovoyAndrey MostovoyAM(PT),F(PTC)2787
Luiz HenriqueLuiz HenriqueAM,F(PT)2489
31
Gustavo MantuanGustavo MantuanAM(PT),F(PTC)2384
32
Luciano GondouLuciano GondouAM(P),F(PC)2384
Du QueirozDu QueirozDM,TV(C)2585
24
Henrique PedroHenrique PedroAM(PT),F(PTC)1881
79
Dmitriy VasiljevDmitriy VasiljevHV,DM,TV(C)2077
82
Sergey VolkovSergey VolkovHV,DM,TV(P)2285