82
Sergey VOLKOV

Full Name: Sergey Volkov

Tên áo: VOLKOV

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 85

Tuổi: 22 (Sep 9, 2002)

Quốc gia: Nga

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 65

CLB: Zenit Saint Petersburg

Squad Number: 82

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2024Zenit Saint Petersburg85
Aug 1, 2024Zenit Saint Petersburg84
Jul 2, 2024Zenit Saint Petersburg84
Jun 25, 2024Zenit Saint Petersburg84
Feb 2, 2024FC Krasnodar84
Jan 25, 2024FC Krasnodar82
Jul 18, 2023FC Krasnodar82
Jul 12, 2023FC Krasnodar80
Jan 31, 2023FC Krasnodar80
Jan 25, 2023FC Krasnodar73
Jul 24, 2022FC Krasnodar73

Zenit Saint Petersburg Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Yuriy GorshkovYuriy GorshkovHV,DM,TV(T)2685
41
Mikhail KerzhakovMikhail KerzhakovGK3883
21
Aleksandr ErokhinAleksandr ErokhinTV,AM,F(C)3582
14
Saša ZdjelarSaša ZdjelarDM,TV(C)3086
3
Douglas SantosDouglas SantosHV,DM(TC)3188
5
Wilmar BarriosWilmar BarriosHV,DM,TV(C)3187
15
Vyacheslav KaravaevVyacheslav KaravaevHV,DM,TV(P)2986
7
Aleksandr SobolevAleksandr SobolevF(C)2886
77
Ilzat AkhmetovIlzat AkhmetovAM(PTC)2783
30
Mateo CassierraMateo CassierraF(C)2888
16
Denis AdamovDenis AdamovGK2782
8
Marcus Wendel
Botafogo FR
DM,TV,AM(C)2788
28
Nuraly AlipNuraly AlipHV,DM,TV(C)2585
1
Evgeniy LatyshonokEvgeniy LatyshonokGK2684
13
Nikita GoyloNikita GoyloGK2678
67
Maksim GlushenkovMaksim GlushenkovAM,F(PTC)2587
25
Strahinja ErakovićStrahinja ErakovićHV(PC)2487
27
Marcilio NinoMarcilio NinoHV(C)2888
2
Dmitriy ChistyakovDmitriy ChistyakovHV(C)3183
17
Andrey MostovoyAndrey MostovoyAM(PT),F(PTC)2787
11
Luiz HenriqueLuiz HenriqueAM,F(PT)2489
31
Gustavo MantuanGustavo MantuanHV,DM,TV(P),AM(PTC)2385
6
Vanja DrkusićVanja DrkusićHV(C)2584
32
Luciano GondouLuciano GondouAM(P),F(PC)2386
24
Henrique PedroHenrique PedroAM(PT),F(PTC)1982
79
Dmitriy VasiljevDmitriy VasiljevHV,DM,TV(C)2077
82
Sergey VolkovSergey VolkovHV,DM,TV(P)2285
70
Ognjen Mimović
Fenerbahçe SK
HV,DM,TV(P)2080