30
Robert RENAN

Full Name: Robert Renan Alves Barbosa

Tên áo: ROBERT RENAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 21 (Oct 11, 2003)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 76

CLB: Zenit Saint Petersburg

On Loan at: Al Shabab FC

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Al Shabab FC82
Sep 5, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: Al Shabab FC82
Sep 2, 2024Al Shabab FC82
Feb 5, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: SC Internacional82
Jan 28, 2024Zenit Saint Petersburg82
Jan 27, 2024Zenit Saint Petersburg82
Jan 25, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: SC Internacional82
Jan 13, 2024Zenit Saint Petersburg82
Jan 12, 2024Zenit Saint Petersburg82
Jan 10, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: SC Internacional82
Jan 7, 2024Zenit Saint Petersburg82
Jan 6, 2024Zenit Saint Petersburg82
Jan 4, 2024Zenit Saint Petersburg đang được đem cho mượn: SC Internacional82
Jul 17, 2023Zenit Saint Petersburg82
Jul 12, 2023Zenit Saint Petersburg78

Al Shabab FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Giacomo BonaventuraGiacomo BonaventuraTV,AM(TC)3589
18
Seung-Gyu KimSeung-Gyu KimGK3483
11
Cristian GuancaCristian GuancaAM,F(PTC)3183
10
Yannick CarrascoYannick CarrascoTV,AM(PT)3190
9
Abderrazak HamdallahAbderrazak HamdallahF(C)3485
8
Fahad Al-MuwalladFahad Al-MuwalladAM,F(PT)3080
56
Daniel PodenceDaniel PodenceAM,F(PTC)2988
17
Carlos JúniorCarlos JúniorAM(PT),F(PTC)2985
4
Wesley HoedtWesley HoedtHV(C)3084
80
Habib DialloHabib DialloAM(PT),F(PTC)2988
33
Abdullah Al-MayoufAbdullah Al-MayoufGK3882
70
Haroune CamaraHaroune CamaraAM(PT),F(PTC)2780
71
Mohamed Al-ThaniMohamed Al-ThaniAM(PT),F(PTC)2773
21
Nawaf Al-SadiNawaf Al-SadiAM(PTC)2473
5
Nader Al-SharariNader Al-SharariHV(PC)2876
Abdullah MatuqAbdullah MatuqAM,F(PC)2165
12
Majed Omar KanabahMajed Omar KanabahDM,TV(C)3273
30
Robert RenanRobert RenanHV(C)2182
Saad Al-MuwalladSaad Al-MuwalladF(C)2263
55
Musab Al-JuwayrMusab Al-JuwayrDM,TV(C)2178
Hisham Al-DubaisHisham Al-DubaisF(C)2370
38
Mohammed HarbushMohammed HarbushHV,DM,TV(P)2173
50
Mohammed Al-AbsiMohammed Al-AbsiGK2270
2
Mohammed Al-ShwirekhMohammed Al-ShwirekhHV(C)2675
16
Hussain Al-SabiyaniHussain Al-SabiyaniHV,DM,TV(T)2373
Mohammed Al-OtaibiMohammed Al-OtaibiGK2163
17
Younes Al-ShanqeetiYounes Al-ShanqeetiTV(C)2165
Fares OwaisFares OwaisAM(PTC)2363
77
Hamad Al-KhorayefHamad Al-KhorayefAM(PT),F(PTC)1960
90
Majed AbdullahMajed AbdullahF(C)1863
60
Mohammed Al-HakimMohammed Al-HakimGK1963
45
Amjad HarajAmjad HarajHV(C)1860
66
Nawaf Al-GulaymishNawaf Al-GulaymishHV,DM,TV(P)1965
46
Emad QaysiEmad QaysiTV(C)1863