Full Name: Marc Bertrán Vilanova

Tên áo: BERTRÁN

Vị trí: HV,DM(P)

Chỉ số: 77

Tuổi: 42 (May 22, 1982)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Rê bóng
Dốc bóng
Phạt góc
Movement
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Đá phạt

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 11, 2017Real Zaragoza77
Nov 11, 2017Real Zaragoza77
Dec 8, 2016Real Zaragoza80
Dec 8, 2016Real Zaragoza83
Oct 5, 2015Real Zaragoza83
Jun 26, 2015Real Zaragoza85
Jan 15, 2015RC Recreativo đang được đem cho mượn: CD Leganés85
Jan 9, 2015RC Recreativo đang được đem cho mượn: CD Leganés86
Jul 21, 2014CA Osasuna86
Jan 16, 2013CA Osasuna86
Apr 17, 2012CA Osasuna86
May 6, 2009CA Osasuna85
May 6, 2009CD Tenerife84

Real Zaragoza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Ager AketxeAger AketxeAM(PTC)3183
19
Iván CaleroIván CaleroHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
24
Lluis LópezLluis LópezHV(C)2880
17
Carlos NietoCarlos NietoHV,DM(T),TV(TC)2878
3
Jair AmadorJair AmadorHV(C)3580
6
Keidi BareKeidi BareDM,TV(C)2785
21
Toni MoyaToni MoyaHV,DM,TV(C)2682
9
Dani GómezDani GómezF(C)2683
10
Raúl GutiRaúl GutiDM,TV,AM(C)2883
13
Gaëtan PoussinGaëtan PoussinGK2682
16
Kervin Arriaga
FK Partizan
DM,TV(C)2781
7
Mario SoberónMario SoberónAM(PT),F(PTC)2780
25
Joan FemeniasJoan FemeniasGK2882
5
Enrique Clemente
UD Las Palmas
HV(TC)2682
14
Francho SerranoFrancho SerranoDM,TV(C)2382
15
Bernardo VitalBernardo VitalHV(C)2483
12
Sebastian KosaSebastian KosaHV,DM(C)2180
11
Samed BaždarSamed BaždarAM,F(C)2182
20
Adu Ares
Athletic Club
AM(PTC),F(PT)2380
4
Dani TasendeDani TasendeHV,DM,TV,AM(T)2480
2
Marcos LunaMarcos LunaHV(PT),DM,TV,AM(P)2176
22
Alberto Marí
Valencia CF
F(C)2380
Lucas TerrerLucas TerrerTV(C),AM(PTC)1970
33
Adrián LisoAdrián LisoAM(T),F(TC)1980