Huấn luyện viên: Elvis Martínez
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Rayo
Tên viết tắt: RAY
Năm thành lập: 2005
Sân vận động: Jose Pachencho Romero (35,000)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Maracaibo
Quốc gia: Venezuela
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Daniel Valdés | GK | 39 | 73 | ||
0 | Jesús Meza | AM(PTC) | 38 | 78 | ||
2 | Pablo Espinoza | HV(PC),DM(C) | 35 | 78 | ||
2 | Diego Meleán | AM(PT) | 31 | 77 | ||
22 | Ángel Faría | HV(P) | 40 | 77 | ||
0 | Armando Araque | F(PTC) | 35 | 73 | ||
18 | César Villagra | AM(PT),F(PTC) | 35 | 76 | ||
0 | Francisco Rivas | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
0 | Andrusw Araujo | DM,TV(C) | 20 | 65 | ||
0 | José Camacaro | GK | 22 | 62 | ||
0 | Dainel Padilla | GK | 21 | 60 | ||
0 | Rafael Santiago Ramírez | GK | 21 | 60 | ||
1 | Luis Corredor | GK | 26 | 70 | ||
4 | Hermes Rodríguez | HV(C) | 24 | 68 | ||
5 | Albert Barboza | HV,DM,TV(T) | 23 | 67 | ||
6 | José Hurtado | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
8 | Edwin Castro | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 70 | ||
10 | Luis Enrique Paz | AM(T),F(TC) | 29 | 70 | ||
11 | Kenin Montiel | AM,F(C) | 26 | 67 | ||
13 | Jeison Pirela | TV,AM(C) | 33 | 68 | ||
15 | Frank Fuentes | TV,AM(PT) | 29 | 65 | ||
17 | Óscar Flores | DM,TV(C) | 24 | 63 | ||
19 | Saimon Ramírez | AM(PT) | 22 | 73 | ||
20 | Juan Castilla | HV,DM(C) | 28 | 68 | ||
23 | José Luis Ochoa | F(C) | 25 | 65 | ||
25 | Jaider Julio | HV,DM,TV(P) | 23 | 65 | ||
26 | Manuel Arias | HV,DM,TV(P) | 23 | 63 | ||
0 | Jhon Mejía | TV(C) | 22 | 63 | ||
99 | Jesús Gamarra | F(C) | 21 | 63 | ||
37 | Joaquin Viloria | AM(PT),F(PTC) | 23 | 63 | ||
37 | Frank Chávez | HV,DM,TV(P) | 18 | 67 | ||
47 | Jeanpier Martinez | TV(C) | 22 | 63 | ||
66 | Ernesto Walker | DM,TV(C) | 25 | 73 | ||
70 | Heiderber Ramírez | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
7 | Junior Colina | AM,F(PTC) | 17 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Segunda División | 1 |
Cup History | Titles | |
Copa Venezuela | 1 |
Cup History | ||
Copa Venezuela | 1997 |
Đội bóng thù địch | |
Unión Atlético Maracaibo | |
Deportivo JBL |