6
Jesús ÁLVAREZ

Full Name: Jesús Álvarez Aguado

Tên áo: ÁLVAREZ

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 74

Tuổi: 25 (Nov 17, 1999)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: UD Ibiza

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 26, 2025UD Ibiza74
Apr 21, 2025Real Zaragoza74
Apr 12, 2025Real Zaragoza74
Nov 28, 2023UD Ibiza74

UD Ibiza Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Agosto FabriAgosto FabriGK3778
15
Tiago BebéTiago BebéAM(PT),F(PTC)3482
23
Alberto EscassiAlberto EscassiHV,DM,TV(C)3682
21
Eugeni ValderramaEugeni ValderramaTV,AM(C)3081
8
Fausto TienzaFausto TienzaDM,TV(C)3578
7
Quique GonzálezQuique GonzálezF(C)3580
13
René RománRené RománGK4178
17
Unai MedinaUnai MedinaHV,DM,TV(P)3578
16
Roberto OlabeRoberto OlabeDM,TV,AM(C)2978
10
Álex GallarÁlex GallarAM,F(PT)3380
Arturo MolinaArturo MolinaTV,AM(C)2877
5
Javi JiménezJavi JiménezHV,DM,TV(T)2980
12
Mo Dauda
CD Tenerife
AM,F(PTC)2780
Antonio ZarzanaAntonio ZarzanaAM(PTC),F(PT)2373
Guillem MolinaGuillem MolinaHV(C)2576
20
Iago IndiasIago IndiasHV(C)2978
12
Eric MonjonellEric MonjonellHV(C)2374
Ramón JuanRamón JuanGK2578
11
Abde DamarAbde DamarAM(PT)2573
Gori Gracia
Real Zaragoza
TV,AM(C)2373
12
Alejandro NeskesAlejandro NeskesTV(C),AM(PTC)2375
6
Jesús ÁlvarezJesús ÁlvarezHV,DM,TV(C)2574
18
Javi LópezJavi LópezAM(PTC)2475
9
Pau Ferrer
UD Las Palmas
F(C)2170