Biệt danh: Achniotes
Tên thu gọn: Ethnikos A
Tên viết tắt: ETH
Năm thành lập: 1968
Sân vận động: Dasaki Achnas (4,500)
Giải đấu: A Katigoria
Địa điểm: Achna
Quốc gia: Cyprus
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
77 | ![]() | Dimitrios Christofi | AM(PT),F(PTC) | 36 | 76 | |
1 | ![]() | Martin Bogatinov | GK | 39 | 73 | |
37 | ![]() | Richard Ofori | HV,DM,TV,AM(T) | 32 | 78 | |
28 | ![]() | Marios Stylianou | HV,DM,TV,AM(P) | 31 | 76 | |
20 | ![]() | Nicolae Milinceanu | AM(PT),F(PTC) | 32 | 73 | |
5 | ![]() | Manuel de Iriondo | DM,TV(C) | 32 | 78 | |
8 | ![]() | Patryk Lipski | DM,TV(C) | 31 | 78 | |
10 | ![]() | Marios Pechlivanis | TV,AM(PT) | 30 | 76 | |
33 | ![]() | Nicolás Andereggen | F(C) | 25 | 78 | |
29 | ![]() | Patrick Bahanack | HV(C) | 27 | 76 | |
17 | ![]() | Pablo González | AM(PTC) | 32 | 78 | |
12 | ![]() | Emmanuel Lomotey | HV,DM,TV(C) | 27 | 80 | |
45 | ![]() | Michalis Papastylianou | GK | 27 | 65 | |
23 | ![]() | Konstantinos Venizelou | HV,DM(C) | 21 | 68 | |
24 | ![]() | Paris Psaltis | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | |
22 | ![]() | Petros Ioannou | HV(PC),DM,TV(P) | 26 | 76 | |
6 | ![]() | Marios Peratikos | HV(C) | 25 | 76 | |
40 | ![]() | Lucas Flores | GK | 23 | 73 | |
16 | ![]() | Panagiotis Panagiotou | HV,DM(C) | 23 | 75 | |
18 | ![]() | Nikita Dubov | HV,DM,TV(P) | 24 | 60 | |
0 | ![]() | Lampros Ioannou | AM(PT),F(PTC) | 20 | 66 | |
80 | ![]() | Georgios Nikolas Angelopoulos | HV,DM,TV(C) | 21 | 74 | |
19 | ![]() | Rubén Hernández | F(C) | 22 | 73 | |
11 | ![]() | Julián Bonetto | AM,F(P) | 31 | 76 | |
31 | ![]() | Luka Lemishko | AM(PT),F(PTC) | 18 | 64 | |
47 | ![]() | Nikolas Perdios | AM,F(P) | 20 | 66 | |
0 | ![]() | Andreas Stavrinou | GK | 19 | 62 | |
98 | ![]() | Breno Almeida | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | |
14 | ![]() | Theodoros Egomitis | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 60 | |
0 | ![]() | Andreas Soulis | HV,DM,TV(C) | 18 | 60 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Anorthosis Famagusta |