Huấn luyện viên: Roberto Hernández
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Cimarrones
Tên viết tắt: CIM
Năm thành lập: 2013
Sân vận động: Estadio Héroe de Nacozari (22,000)
Giải đấu: Liga de Expansión MX
Địa điểm: Hermosillo
Quốc gia: Mexico
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Francisco Acuña | TV(C),AM(PTC) | 36 | 76 | ||
17 | Daniel Cisneros | TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
11 | Diego Jiménez | F(C) | 36 | 78 | ||
30 | Gabino Espinoza | GK | 33 | 76 | ||
15 | Ulises Torres | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 75 | ||
10 | Édson Torres | AM(PTC) | 26 | 74 | ||
10 | Duilio Tejeda | AM(C) | 26 | 70 | ||
6 | Aldo Arellano | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
91 | Alejandro Díaz | TV(C) | 25 | 73 | ||
94 | César Villegas | HV,DM(PT) | 27 | 75 | ||
24 | José Rodríguez | HV(C) | 26 | 74 | ||
3 | Salvador Manriquez | HV(TC) | 24 | 73 | ||
0 | Mauricio Reyna | HV(C) | 25 | 73 | ||
27 | José López | F(C) | 25 | 72 | ||
97 | Samuel López | F(C) | 24 | 70 | ||
2 | César Bernal | HV,DM(P) | 29 | 74 | ||
83 | José González | HV,DM(T) | 26 | 72 | ||
90 | Juan Camarena | GK | 25 | 70 | ||
4 | César Aguirre | HV(PC),DM(P) | 25 | 73 | ||
0 | Aldo Encinas | F(C) | 19 | 65 | ||
0 | Julio Ruiz | HV(C) | 22 | 65 | ||
25 | Erubiel Castro | GK | 22 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |