Huấn luyện viên: Jeaustin Campos
Biệt danh: El Monstruo Morado
Tên thu gọn: Saprissa
Tên viết tắt: SAP
Năm thành lập: 1935
Sân vận động: Ricardo Saprissa Ayma (23,112)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: San José
Quốc gia: Costa Rica
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Mariano Torres | TV,AM(C) | 36 | 77 | ||
4 | Kendall Waston | HV(C) | 36 | 82 | ||
3 | Pablo Arboine | HV(C) | 26 | 80 | ||
18 | Esteban Alvarado | GK | 34 | 78 | ||
8 | David Guzmán | DM,TV(C) | 34 | 80 | ||
14 | Ariel Rodríguez | F(C) | 34 | 77 | ||
12 | Ricardo Blanco | HV,DM,TV(PT) | 34 | 78 | ||
5 | Joseph Mora | HV,DM,TV(T) | 31 | 80 | ||
30 | Ulises Segura | AM(PTC) | 30 | 80 | ||
21 | Fidel Escobar | HV(C) | 29 | 82 | ||
9 | Javon East | F(C) | 29 | 78 | ||
19 | Ryan Bolaños | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | ||
11 | Luis Díaz | TV,AM(PT) | 25 | 78 | ||
23 | Luis Paradela | AM,F(TC) | 27 | 79 | ||
6 | Jefferson Brenes | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
0 | Jordy Evans | HV(PC) | 22 | 75 | ||
24 | Orlando Sinclair | F(C) | 24 | 76 | ||
1 | Kevin Chamorro | GK | 24 | 82 | ||
7 | Jefry Valverde | HV,DM,TV,AM(T) | 28 | 76 | ||
28 | Gerald Taylor | HV(PC) | 22 | 77 | ||
41 | Warren Madrigal | AM(P),F(PC) | 19 | 76 | ||
31 | Fabricio Alemán | AM(P),F(PC) | 20 | 68 | ||
0 | Jeaustine Monge | F(C) | 21 | 74 | ||
26 | Julen Cordero | AM,F(C) | 22 | 75 | ||
0 | Emanuel Carvajal | TV(C) | 19 | 72 | ||
40 | Abraham Madriz | GK | 20 | 62 | ||
25 | Jorkaeff Azofeifa | HV(TC),DM(T) | 23 | 77 | ||
32 | Kliver Gómez | HV,DM(P) | 23 | 77 | ||
15 | Douglas Sequeira | HV(TC) | 20 | 72 | ||
0 | Carlos Villegas | AM,F(T) | 25 | 74 | ||
0 | Jostin Tellería | AM,F(T) | 21 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 28 | |
Liga de Ascenso | 1 |
Cup History | Titles | |
Torneo de Copa | 1 | |
CONCACAF Champions League | 3 |
Cup History | ||
Torneo de Copa | 2013 | |
CONCACAF Champions League | 2005 | |
CONCACAF Champions League | 1995 | |
CONCACAF Champions League | 1993 |