21
Johnny VIDALES

Full Name: Johnny Víctor Vidales Lature

Tên áo: VIDALES

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Apr 21, 1992)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 71

CLB: Carlos A. Mannucci

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 18, 2024Carlos A. Mannucci78
May 13, 2024Carlos A. Mannucci79
Feb 22, 2024Carlos A. Mannucci79
Oct 6, 2023Cusco FC79
Dec 24, 2022Cusco FC79
Oct 19, 2022FBC Melgar79
Jan 16, 2019FBC Melgar79
Jul 12, 2017Cusco FC79
Dec 23, 2015Universidad César Vallejo79
Sep 14, 2015Sport Huancayo79
Aug 19, 2015CS Marítimo79
Dec 4, 2014CS Marítimo79
Aug 15, 2014Parma đang được đem cho mượn: CS Marítimo79
May 27, 2014Parma79
Feb 28, 2014Parma đang được đem cho mượn: ND Gorica79

Carlos A. Mannucci Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Manuel HerediaManuel HerediaGK3977
88
Nelinho QuinaNelinho QuinaHV(TC)3777
19
Pablo MiguezPablo MiguezHV,DM,TV(C)3778
33
Paolo HurtadoPaolo HurtadoTV(C),AM(PTC),F(PT)3476
10
Nicolás AlbarracínNicolás AlbarracínAM(PTC)3176
23
Willyam MimbelaWillyam MimbelaTV(C),AM(PTC)3277
21
Johnny VidalesJohnny VidalesAM,F(PTC)3278
6
Gustavo VieraGustavo VieraDM,TV(C)2979
2
Alexis CossioAlexis CossioHV,DM,TV(T)2974
22
Luis UrrutiLuis UrrutiAM(PT),F(PTC)3279
24
Gonzalo RizzoGonzalo RizzoHV(C)2978
1
Juniors BarbieriJuniors BarbieriGK2973
27
Eduardo RabanalEduardo RabanalHV,DM(PT)2875
14
Matías CortaveMatías CortaveHV(C)3276
15
Christian VelardeChristian VelardeDM,TV(C)2674
26
Emile FrancoEmile FrancoGK2473
77
Percy LizaPercy LizaAM(T),F(TC)2476
13
Mathías LlontopMathías LlontopHV,DM(T)2276
5
Marcelo GaonaMarcelo GaonaHV(PC),DM(C)2573
35
Hugo GordilloHugo GordilloHV,DM,TV(T)2063
77
Bryan UrrutiaBryan UrrutiaTV(C)2270
38
Celso RojasCelso RojasTV(C)1962
36
David ChicomaDavid ChicomaAM(PTC)1963
34
Alejandro MontalvaAlejandro MontalvaHV(C)2163
32
Victor SalazarVictor SalazarHV(PC)2162
30
Luis ReateguiLuis ReateguiGK1862
39
Eduardo UrtechoEduardo UrtechoAM(PT),F(PTC)1963