27
Eduardo RABANAL

Full Name: Eduardo Valentín Rabanal Jaramillo

Tên áo: RABANAL

Vị trí: HV,DM(PT)

Chỉ số: 75

Tuổi: 28 (Jan 30, 1997)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 78

CLB: Carlos A. Mannucci

Squad Number: 27

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(PT)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 22, 2024Carlos A. Mannucci75
Oct 6, 2023Universidad Técnica de Cajamarca75
Feb 20, 2023CD Alfonso Ugarte75
Oct 19, 2022Carlos Stein75
Mar 9, 2021Carlos A. Mannucci75
Apr 20, 2020FBC Melgar75

Carlos A. Mannucci Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Manuel HerediaManuel HerediaGK3977
88
Nelinho QuinaNelinho QuinaHV(TC)3777
19
Pablo MiguezPablo MiguezHV,DM,TV(C)3778
33
Paolo HurtadoPaolo HurtadoTV(C),AM(PTC),F(PT)3476
10
Nicolás AlbarracínNicolás AlbarracínAM(PTC)3176
23
Willyam MimbelaWillyam MimbelaTV(C),AM(PTC)3277
21
Johnny VidalesJohnny VidalesAM,F(PTC)3278
6
Gustavo VieraGustavo VieraDM,TV(C)2979
2
Alexis CossioAlexis CossioHV,DM,TV(T)3074
22
Luis UrrutiLuis UrrutiAM(PT),F(PTC)3279
24
Gonzalo RizzoGonzalo RizzoHV(C)2978
1
Juniors BarbieriJuniors BarbieriGK2973
27
Eduardo RabanalEduardo RabanalHV,DM(PT)2875
14
Matías CortaveMatías CortaveHV(C)3276
15
Christian VelardeChristian VelardeDM,TV(C)2674
26
Emile FrancoEmile FrancoGK2473
77
Percy LizaPercy LizaAM(T),F(TC)2476
13
Mathías LlontopMathías LlontopHV,DM(T)2276
5
Marcelo GaonaMarcelo GaonaHV(PC),DM(C)2673
35
Hugo GordilloHugo GordilloHV,DM,TV(T)2063
77
Bryan UrrutiaBryan UrrutiaTV(C)2270
38
Celso RojasCelso RojasTV(C)1962
36
David ChicomaDavid ChicomaAM(PTC)1963
34
Alejandro MontalvaAlejandro MontalvaHV(C)2163
32
Victor SalazarVictor SalazarHV(PC)2162
30
Luis ReateguiLuis ReateguiGK1862
39
Eduardo UrtechoEduardo UrtechoAM(PT),F(PTC)1963