Huấn luyện viên: Jorge Luis Pinto
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Santa Marta
Tên viết tắt: UMG
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Estadio Sierra Nevada (16,000)
Giải đấu: Categoría Primera B
Địa điểm: Santa Marta
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carlos Bejarano | GK | 39 | 76 | ||
3 | Jairo Palomino | HV,DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
14 | James Castro | HV,DM(P),TV(PC) | 39 | 75 | ||
4 | Éder Munive | HV(PC) | 35 | 74 | ||
1 | Johan Wallens | GK | 32 | 75 | ||
6 | Cristian Sención | HV,DM(P),TV(PC) | 28 | 77 | ||
1 | Cristian Baldovino | GK | 27 | 67 | ||
0 | Jaime Giraldo | HV(TC),DM(T) | 26 | 73 | ||
0 | Fabián Cantillo | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
16 | Brayan Correa | HV,DM(PT) | 31 | 78 | ||
17 | Ruyery Blanco | F(C) | 25 | 76 | ||
15 | Guillermo Tegue | HV(C) | 24 | 73 | ||
31 | Esteban Ocampo | TV(C) | 25 | 67 | ||
25 | DM(C),TV(PC) | 23 | 76 | |||
0 | Juan Tello | HV(T),DM,TV(TC) | 22 | 67 | ||
28 | José Mercado | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 74 | ||
33 | Alain Guerrero | HV,DM,TV(PT) | 23 | 75 | ||
31 | Andrés Escobar | HV,DM,TV,AM(T) | 27 | 74 | ||
22 | Efrain Ustariz | GK | 21 | 66 | ||
29 | Juan del Rio | AM(PTC),F(PT) | 23 | 68 | ||
7 | Daiver Vega | AM(T),F(TC) | 28 | 78 | ||
0 | Isaac Camargo | AM(PT),F(PTC) | 24 | 78 | ||
10 | Jannenson Sarmiento | AM(PTC) | 25 | 76 | ||
0 | Jahir Scott | TV(C) | 29 | 72 | ||
0 | Sebastián Torres | TV(C) | 21 | 63 | ||
2 | Jefrey Trujillo | HV(TC) | 22 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Categoría Primera B | 1 | |
Liga BetPlay Dimayor | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |