19
Pablo MIGUEZ

Full Name: Pablo Nicolás Míguez Farre

Tên áo: MIGUEZ

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Jun 19, 1987)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 81

CLB: Carlos A. Mannucci

Squad Number: 19

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 18, 2024Carlos A. Mannucci78
May 18, 2024Carlos A. Mannucci82
Feb 9, 2024Carlos A. Mannucci82
Feb 19, 2021Alianza Lima82
Jan 4, 2021FBC Melgar82
Feb 16, 2020FBC Melgar82
Jan 21, 2019Cusco FC82
Mar 26, 2018FBC Melgar82
Jan 5, 2018Club Puebla82
Jun 20, 2016Club Puebla82
Jan 13, 2016Club Olimpo82
Dec 26, 2013Alianza Lima82
Nov 5, 2013Danubio82
Sep 10, 2013CA Unión82
Feb 6, 2012CA Unión82

Carlos A. Mannucci Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Manuel HerediaManuel HerediaGK3977
88
Nelinho QuinaNelinho QuinaHV(TC)3777
19
Pablo MiguezPablo MiguezHV,DM,TV(C)3778
33
Paolo HurtadoPaolo HurtadoTV(C),AM(PTC),F(PT)3476
10
Nicolás AlbarracínNicolás AlbarracínAM(PTC)3176
23
Willyam MimbelaWillyam MimbelaTV(C),AM(PTC)3277
21
Johnny VidalesJohnny VidalesAM,F(PTC)3278
6
Gustavo VieraGustavo VieraDM,TV(C)2979
2
Alexis CossioAlexis CossioHV,DM,TV(T)2974
22
Luis UrrutiLuis UrrutiAM(PT),F(PTC)3279
24
Gonzalo RizzoGonzalo RizzoHV(C)2978
1
Juniors BarbieriJuniors BarbieriGK2973
27
Eduardo RabanalEduardo RabanalHV,DM(PT)2875
14
Matías CortaveMatías CortaveHV(C)3276
15
Christian VelardeChristian VelardeDM,TV(C)2674
26
Emile FrancoEmile FrancoGK2473
77
Percy LizaPercy LizaAM(T),F(TC)2476
13
Mathías LlontopMathías LlontopHV,DM(T)2276
5
Marcelo GaonaMarcelo GaonaHV(PC),DM(C)2573
35
Hugo GordilloHugo GordilloHV,DM,TV(T)2063
77
Bryan UrrutiaBryan UrrutiaTV(C)2270
38
Celso RojasCelso RojasTV(C)1962
36
David ChicomaDavid ChicomaAM(PTC)1963
34
Alejandro MontalvaAlejandro MontalvaHV(C)2163
32
Victor SalazarVictor SalazarHV(PC)2162
30
Luis ReateguiLuis ReateguiGK1862
39
Eduardo UrtechoEduardo UrtechoAM(PT),F(PTC)1963