33
Paolo HURTADO

Full Name: Christopher Paolo César Hurtado Huertas

Tên áo: HURTADO

Vị trí: TV(C),AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 34 (Jul 27, 1990)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 72

CLB: Carlos A. Mannucci

Squad Number: 33

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 21, 2024Carlos A. Mannucci76
Nov 10, 2023Club Cienciano76
Feb 27, 2023Club Cienciano76
Dec 23, 2022Club Cienciano76
Oct 24, 2022Alianza Lima76
Oct 19, 2022Alianza Lima81
Jul 14, 2022Alianza Lima81
Nov 1, 2021Unión Española81
Sep 14, 2021Unión Española83
Apr 26, 2021Lokomotiv Plovdiv83
Feb 22, 2021Lokomotiv Plovdiv83
Jan 7, 2021Konyaspor83
Apr 9, 2020Konyaspor83
Apr 1, 2020Konyaspor85
Nov 6, 2018Konyaspor85

Carlos A. Mannucci Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Manuel HerediaManuel HerediaGK3977
88
Nelinho QuinaNelinho QuinaHV(TC)3777
19
Pablo MiguezPablo MiguezHV,DM,TV(C)3778
33
Paolo HurtadoPaolo HurtadoTV(C),AM(PTC),F(PT)3476
Fernando GodoyFernando GodoyDM(C),TV(PC)3478
10
Nicolás AlbarracínNicolás AlbarracínAM(PTC)3176
23
Willyam MimbelaWillyam MimbelaTV(C),AM(PTC)3277
21
Johnny VidalesJohnny VidalesAM,F(PTC)3378
6
Gustavo VieraGustavo VieraDM,TV(C)2979
2
Alexis CossioAlexis CossioHV,DM,TV(T)3074
22
Luis UrrutiLuis UrrutiAM(PT),F(PTC)3279
24
Gonzalo RizzoGonzalo RizzoHV(C)2978
1
Juniors BarbieriJuniors BarbieriGK2973
27
Eduardo RabanalEduardo RabanalHV,DM(PT)2875
14
Matías CortaveMatías CortaveHV(C)3276
15
Christian VelardeChristian VelardeDM,TV(C)2674
26
Emile FrancoEmile FrancoGK2473
77
Percy LizaPercy LizaAM(T),F(TC)2576
13
Mathías LlontopMathías LlontopHV,DM(T)2276
5
Marcelo GaonaMarcelo GaonaHV(PC),DM(C)2673
35
Hugo GordilloHugo GordilloHV,DM,TV(T)2063
77
Bryan UrrutiaBryan UrrutiaTV(C)2370
38
Celso RojasCelso RojasTV(C)2062
36
David ChicomaDavid ChicomaAM(PTC)1963
34
Alejandro MontalvaAlejandro MontalvaHV(C)2163
32
Victor SalazarVictor SalazarHV(PC)2162
30
Luis ReateguiLuis ReateguiGK1862
39
Eduardo UrtechoEduardo UrtechoAM(PT),F(PTC)1963