39
Eduardo URTECHO

Full Name: Eduardo Luciano Urtecho Cubas

Tên áo:

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 63

Tuổi: 20 (Apr 28, 2005)

Quốc gia: Peru

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 63

CLB: Carlos A. Mannucci

Squad Number: 39

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Carlos A. Mannucci Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Manuel HerediaManuel HerediaGK3977
88
Nelinho QuinaNelinho QuinaHV(TC)3877
19
Pablo MiguezPablo MiguezHV,DM,TV(C)3878
33
Paolo HurtadoPaolo HurtadoTV(C),AM(PTC),F(PT)3476
Fernando GodoyFernando GodoyDM(C),TV(PC)3578
10
Nicolás AlbarracínNicolás AlbarracínAM(PTC)3276
23
Willyam MimbelaWillyam MimbelaTV(C),AM(PTC)3377
21
Johnny VidalesJohnny VidalesAM,F(PTC)3378
6
Gustavo VieraGustavo VieraDM,TV(C)2979
2
Alexis CossioAlexis CossioHV,DM,TV(T)3074
22
Luis UrrutiLuis UrrutiAM(PT),F(PTC)3279
24
Gonzalo RizzoGonzalo RizzoHV(C)2978
1
Juniors BarbieriJuniors BarbieriGK2973
27
Eduardo RabanalEduardo RabanalHV,DM(PT)2875
14
Matías CortaveMatías CortaveHV(C)3376
15
Christian VelardeChristian VelardeDM,TV(C)2774
26
Emile FrancoEmile FrancoGK2473
77
Percy LizaPercy LizaAM(T),F(TC)2576
13
Mathías LlontopMathías LlontopHV,DM(T)2376
5
Marcelo GaonaMarcelo GaonaHV(PC),DM(C)2673
35
Hugo GordilloHugo GordilloHV,DM,TV(T)2063
77
Bryan UrrutiaBryan UrrutiaTV(C)2370
38
Celso RojasCelso RojasTV(C)2062
36
David ChicomaDavid ChicomaAM(PTC)1963
34
Alejandro MontalvaAlejandro MontalvaHV(C)2263
32
Victor SalazarVictor SalazarHV(PC)2162
30
Luis ReateguiLuis ReateguiGK1962
39
Eduardo UrtechoEduardo UrtechoAM(PT),F(PTC)2063