Huấn luyện viên: Miguel Rondelli
Biệt danh: Los cusqueños. Los dorados. El Imperio. Guerreros dorados. La máquina dorada.
Tên thu gọn: Cusco
Tên viết tắt: CUS
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Garcilaso de la Vega (42,056)
Giải đấu: Liga 1
Địa điểm: Cuzco
Quốc gia: Peru
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Carlos Solís | GK | 34 | 73 | ||
13 | Andy Vidal | GK | 30 | 78 | ||
11 | Juan Manuel Tévez | F(C) | 37 | 77 | ||
22 | Lucas Colitto | AM,F(T) | 30 | 77 | ||
26 | Nicolás Silva | AM(PT),F(PTC) | 35 | 80 | ||
10 | Iván Colman | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | ||
0 | Mauro da Luz | AM,F(PT) | 30 | 78 | ||
0 | Pedro Díaz | GK | 26 | 77 | ||
23 | Rubén Ramírez | HV(C) | 29 | 80 | ||
17 | Pablo Cárdenas | HV(P),DM,TV(PC) | 24 | 76 | ||
16 | Oswaldo Valenzuela | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
3 | Franz Schmidt | HV(C) | 24 | 72 | ||
1 | Rodolfo Anderson | GK | 28 | 67 | ||
19 | Alonso Tamariz | HV,DM(PT) | 27 | 74 | ||
18 | Jhosep Núñez | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
2 | Jonathan Bilbao | HV(C) | 25 | 78 | ||
5 | Miguel Aucca | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
27 | Rely Fernández | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
7 | James Morales | AM,F(PT) | 24 | 70 | ||
9 | Luis Ramos | F(C) | 25 | 81 | ||
29 | Eslyn Correa | TV(C) | 19 | 66 | ||
14 | José Zevallos | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 78 | ||
6 | Alan Pérez | HV(C) | 33 | 77 | ||
15 | Sebastián Zarabia | TV(C) | 19 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Copa Perú | 1 |
Cup History | ||
Copa Perú | 2011 |
Đội bóng thù địch | |
Club Cienciano | |
Deportivo Garcilaso |