10
Nicolás ALBARRACÍN

Full Name: Nicolás Gabriel Albarracín Basil

Tên áo: ALBARRACÍN

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Jun 11, 1993)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 72

CLB: Carlos A. Mannucci

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 7, 2024Carlos A. Mannucci76
Mar 3, 2023Montevideo Wanderers76
Feb 2, 2023Montevideo Wanderers76
Jan 27, 2023Real Tomayapo76
Jul 26, 2022Real Tomayapo76
May 2, 2022Club Plaza Colonia76
May 1, 2022Club Plaza Colonia76
Oct 31, 2021Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: CA Patronato76
Sep 13, 2021Club Plaza Colonia đang được đem cho mượn: CA Patronato78
May 17, 2021Club Plaza Colonia78
Feb 24, 2021Querétaro FC78
Feb 18, 2021Querétaro FC82
Feb 2, 2021Querétaro FC82
Jul 10, 2020Querétaro FC82
Apr 22, 2020Atlante82

Carlos A. Mannucci Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
12
Manuel HerediaManuel HerediaGK3977
88
Nelinho QuinaNelinho QuinaHV(TC)3777
19
Pablo MiguezPablo MiguezHV,DM,TV(C)3778
33
Paolo HurtadoPaolo HurtadoTV(C),AM(PTC),F(PT)3476
10
Nicolás AlbarracínNicolás AlbarracínAM(PTC)3176
23
Willyam MimbelaWillyam MimbelaTV(C),AM(PTC)3277
21
Johnny VidalesJohnny VidalesAM,F(PTC)3278
6
Gustavo VieraGustavo VieraDM,TV(C)2979
2
Alexis CossioAlexis CossioHV,DM,TV(T)2974
22
Luis UrrutiLuis UrrutiAM(PT),F(PTC)3279
24
Gonzalo RizzoGonzalo RizzoHV(C)2978
1
Juniors BarbieriJuniors BarbieriGK2973
27
Eduardo RabanalEduardo RabanalHV,DM(PT)2875
14
Matías CortaveMatías CortaveHV(C)3276
15
Christian VelardeChristian VelardeDM,TV(C)2674
26
Emile FrancoEmile FrancoGK2473
77
Percy LizaPercy LizaAM(T),F(TC)2476
13
Mathías LlontopMathías LlontopHV,DM(T)2276
5
Marcelo GaonaMarcelo GaonaHV(PC),DM(C)2573
35
Hugo GordilloHugo GordilloHV,DM,TV(T)2063
77
Bryan UrrutiaBryan UrrutiaTV(C)2270
38
Celso RojasCelso RojasTV(C)1962
36
David ChicomaDavid ChicomaAM(PTC)1963
34
Alejandro MontalvaAlejandro MontalvaHV(C)2163
32
Victor SalazarVictor SalazarHV(PC)2162
30
Luis ReateguiLuis ReateguiGK1862
39
Eduardo UrtechoEduardo UrtechoAM(PT),F(PTC)1963