# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | Manuel Heredia | GK | 38 | 77 | ||
88 | Nelinho Quina | HV(TC) | 37 | 77 | ||
19 | Pablo Miguez | HV,DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
33 | Paolo Hurtado | TV(C),AM(PTC),F(PT) | 34 | 76 | ||
10 | Nicolás Albarracín | AM(PTC) | 31 | 76 | ||
23 | Willyam Mimbela | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | ||
21 | Johnny Vidales | AM,F(PTC) | 32 | 78 | ||
6 | Gustavo Viera | DM,TV(C) | 29 | 79 | ||
2 | Alexis Cossio | HV,DM,TV(T) | 29 | 74 | ||
22 | Luis Urruti | AM(PT),F(PTC) | 32 | 79 | ||
7 | F(C) | 29 | 78 | |||
11 | José Cortés | AM(PT),F(PTC) | 30 | 77 | ||
24 | Gonzalo Rizzo | HV(C) | 28 | 78 | ||
1 | Juniors Barbieri | GK | 28 | 73 | ||
27 | Eduardo Rabanal | HV,DM(PT) | 27 | 75 | ||
16 | Ángel Benítez | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
14 | Matías Cortave | HV(C) | 32 | 76 | ||
15 | Christian Velarde | DM,TV(C) | 26 | 74 | ||
26 | Emile Franco | GK | 24 | 73 | ||
77 | Percy Liza | AM(T),F(TC) | 24 | 76 | ||
13 | Mathías Llontop | HV,DM(T) | 22 | 76 | ||
4 | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 77 | |||
5 | Marcelo Gaona | HV(PC),DM(C) | 25 | 73 | ||
35 | Hugo Gordillo | HV,DM,TV(T) | 20 | 63 | ||
77 | Bryan Urrutia | TV(C) | 22 | 70 | ||
38 | Celso Rojas | TV(C) | 19 | 62 | ||
36 | David Chicoma | AM(PTC) | 18 | 63 | ||
34 | Alejandro Montalva | HV(C) | 21 | 63 | ||
32 | Victor Salazar | HV(PC) | 20 | 62 | ||
30 | Luis Reategui | GK | 18 | 62 | ||
39 | Eduardo Urtecho | AM(PT),F(PTC) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Juan Aurich | |
Universidad César Vallejo | |
CD Alfonso Ugarte |