# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | ![]() | Édgar Benítez | AM,F(TC) | 37 | 76 | |
32 | ![]() | Johan Madrid | HV,DM(PT) | 28 | 78 | |
20 | ![]() | Osnar Noronha | AM,F(TC) | 33 | 78 | |
0 | ![]() | Alejandro Ramírez | AM(C),F(PTC) | 33 | 77 | |
13 | ![]() | Gerson Barreto | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | |
0 | ![]() | Máximo Rabines | GK | 31 | 74 | |
23 | ![]() | Pierre da Silva | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | |
1 | ![]() | Carlos Grados | GK | 29 | 76 | |
14 | ![]() | Carlos Cabello | HV,DM(PT) | 27 | 78 | |
0 | ![]() | Jeferson Nolasco | GK | 23 | 70 | |
2 | ![]() | Juan Quiñones | HV(TC) | 24 | 74 | |
0 | ![]() | Orlando Núñez | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 25 | 77 | |
28 | ![]() | Sais Santibáñez | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 66 | |
0 | ![]() | Josue Vargas | GK | 22 | 65 | |
3 | ![]() | Manuel Ganoza | HV(C) | 25 | 76 | |
0 | ![]() | Stefano Olaya | AM(PTC),F(PT) | 22 | 74 | |
15 | ![]() | Guillermo Grández | AM(P) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |