# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Mansour Gueye | F(PTC) | 38 | 67 | ||
0 | Ciprian Brata | TV(PT) | 33 | 76 | ||
11 | Ervin Zsiga | TV(PT) | 33 | 77 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 20 | 60 | |||
10 | Adrian Micaș | TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
11 | Karim Satmarean | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga III | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |