Doru BRATU

Full Name: Doru Bratu

Tên áo: BRATU

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (May 27, 1989)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 78

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 19, 2020Rapid Bucureşti80
Mar 19, 2020Rapid Bucureşti80
Jul 23, 2018Rapid Bucureşti80
Feb 15, 2016Farul Constanţa80
Jan 15, 2016Rapid Bucureşti80
Aug 17, 2015Farul Constanţa80
Jul 31, 2014Universitatea Cluj80
Mar 31, 2014Pandurii Târgu-Jiu80
Jan 6, 2014Pandurii Târgu-Jiu80
Sep 29, 2013FCSB80

Rapid Bucureşti Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Cristian SăpunaruCristian SăpunaruHV(PC),DM(C)4180
12
Dinu MoldovanDinu MoldovanGK3576
9
Clinton N'JieClinton N'JieAM(PT),F(PTC)3180
14
Jakub HromadaJakub HromadaDM,TV(C)2880
23
Cristian ManeaCristian ManeaHV(PC),DM(P)2785
13
Denis CiobotariuDenis CiobotariuHV(PTC)2681
16
Mihai AioaniMihai AioaniGK2582
95
Elvir KoljićElvir KoljićF(C)2982
29
Alex DobreAlex DobreAM(PT),F(PTC)2681
66
Diogo MendesDiogo MendesDM,TV(C)2780
47
Christopher BraunChristopher BraunHV(PT),DM,TV(P)3381
4
Mattias KäitMattias KäitTV(C),AM(PTC)2681
17
Tobias ChristensenTobias ChristensenDM,TV,AM(C)2582
7
Claudiu MicovschiClaudiu MicovschiTV,AM(PT)2580
25
Xian EmmersXian EmmersTV,AM(C)2578
5
Alexandru PașcanuAlexandru PașcanuHV(PC)2682
10
Claudiu PetrilaClaudiu PetrilaAM(PTC)2482
18
Kader Keita
CFR Cluj
DM,TV(C)2480
19
Răzvan OneaRăzvan OneaHV,DM,TV(P)2681
28
Luka GojkovićLuka GojkovićDM,TV,AM(C)2580
20
Constantin GrameniConstantin GrameniDM,TV(C)2282
21
Cristian IgnatCristian IgnatHV(C)2280
15
Cătălin VulturarCătălin VulturarDM,TV(C)2173
24
Andrei BorzaAndrei BorzaHV,DM,TV(T)1980
55
Rareș PopRareș PopAM,F(P)1977
11
Borisav BurmazBorisav BurmazAM(PT),F(PTC)2480
3
Robert BădescuRobert BădescuHV(TC)2070
1
Franz Stolz
Genoa CFC
GK2473
30
David Ankeye
Genoa CFC
F(C)2280
69
Peter Ademo
FC Sheriff Tiraspol
DM,TV(C)2277
Octavian CepoiOctavian CepoiAM(P),F(PC)1865
31
Adrian BriciuAdrian BriciuGK1765