Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Hajduk II
Tên viết tắt: HAJ
Năm thành lập: 2014
Sân vận động: Stadion Poljud 2 (2,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Split
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Mario Maloča | HV(C) | 36 | 78 | |
45 | ![]() | Yassine Benrahou | AM,F(PTC) | 26 | 83 | |
0 | ![]() | GK | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | GK | 18 | 65 | ||
0 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 17 | 65 | ||
0 | ![]() | DM,TV(C) | 17 | 65 | ||
38 | ![]() | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 65 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | ||
0 | ![]() | AM(T),F(TC) | 17 | 65 | ||
0 | ![]() | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | ||
0 | ![]() | F(C) | 18 | 65 | ||
0 | ![]() | Šime Perko | F(C) | 17 | 65 | |
0 | ![]() | F(C) | 16 | 65 | ||
0 | ![]() | Ivan Krstanović | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | |
0 | ![]() | HV(P),DM,TV(PC) | 17 | 65 | ||
22 | ![]() | HV(C) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Dinamo Zagreb II |