Full Name: Mario Maloča
Tên áo: MALOČA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 78
Tuổi: 36 (May 4, 1989)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 189
Cân nặng (kg): 78
CLB: Hajduk Split II
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 2, 2025 | Hajduk Split II | 78 |
Jun 1, 2025 | Hajduk Split II | 78 |
May 21, 2025 | Hajduk Split II đang được đem cho mượn: HNK Gorica | 78 |
May 15, 2025 | Hajduk Split II đang được đem cho mượn: HNK Gorica | 80 |
May 4, 2025 | Hajduk Split II đang được đem cho mượn: HNK Gorica | 80 |
Jul 31, 2023 | HNK Gorica | 80 |
Oct 20, 2020 | Lechia Gdańsk | 80 |
Oct 27, 2019 | Lechia Gdańsk | 80 |
Oct 23, 2019 | Lechia Gdańsk | 83 |
May 24, 2019 | Lechia Gdańsk | 83 |
May 28, 2018 | SpVgg Greuther Fürth | 83 |
Oct 27, 2017 | Lechia Gdańsk đang được đem cho mượn: SpVgg Greuther Fürth | 83 |
Jul 25, 2017 | Lechia Gdańsk đang được đem cho mượn: SpVgg Greuther Fürth | 84 |
Nov 29, 2015 | Lechia Gdańsk | 84 |
Jul 10, 2015 | Lechia Gdańsk | 85 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Mario Maloča | HV(C) | 36 | 78 | ||
45 | ![]() | Yassine Benrahou | AM,F(PTC) | 26 | 83 | |
![]() | GK | 20 | 65 | |||
![]() | GK | 18 | 65 | |||
![]() | AM,F(PT) | 19 | 65 | |||
![]() | DM,TV,AM(C) | 17 | 65 | |||
![]() | DM,TV(C) | 17 | 65 | |||
38 | ![]() | HV(P),DM,TV(PC) | 19 | 65 | ||
![]() | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 | |||
![]() | AM(T),F(TC) | 17 | 65 | |||
![]() | TV(C),AM(PTC) | 18 | 65 | |||
![]() | F(C) | 18 | 65 | |||
![]() | Šime Perko | F(C) | 17 | 65 | ||
![]() | F(C) | 16 | 65 | |||
![]() | Ivan Krstanović | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 | ||
![]() | HV(P),DM,TV(PC) | 17 | 65 | |||
22 | ![]() | HV(C) | 18 | 63 |