Huấn luyện viên: Juan Carlos León
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: Không rõ
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Estadio 9 de Mayo (18,500)
Giải đấu: Primera Categoría Serie A
Địa điểm: Machala
Quốc gia: Ecuador
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gabriel Achilier | HV(PC) | 39 | 80 | ||
0 | Cristian Martínez Borja | AM(PT),F(PTC) | 36 | 80 | ||
6 | Pedro Velasco | HV,DM,TV(P) | 30 | 82 | ||
8 | Richard Calderón | DM,TV(C) | 30 | 76 | ||
21 | José Miguel Andrade | AM,F(PTC) | 31 | 77 | ||
10 | Robert Burbano | AM(PTC),F(PT) | 29 | 80 | ||
15 | Sebastián Assis | DM,TV(C) | 31 | 78 | ||
19 | Rodrigo Rivas | F(C) | 27 | 76 | ||
39 | Agustín Maziero | F(PTC) | 26 | 76 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 25 | 72 | |||
0 | Nicolás del Grecco | HV(C) | 30 | 74 | ||
24 | José Monaga | HV,DM,TV,AM(T) | 26 | 75 | ||
6 | Facundo Queiroz | HV(C) | 26 | 75 | ||
25 | HV,DM,TV(T) | 26 | 77 | |||
26 | Cristian Barros | AM,F(PT) | 24 | 76 | ||
12 | Rolando Silva | GK | 28 | 80 | ||
23 | Andy Burbano | HV,DM,TV(P) | 29 | 75 | ||
28 | Lenín Usca | GK | 24 | 67 | ||
14 | Erick Plúas | DM,TV(C) | 22 | 76 | ||
3 | Steeven Quiñónez | HV(PC) | 23 | 75 | ||
16 | Mayckel Uriarte | HV,DM(P) | 24 | 66 | ||
1 | Jordy Ortíz | GK | 20 | 63 | ||
55 | Óscar Quiñonez | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | ||
51 | Dany Coronel | F(C) | 21 | 72 | ||
50 | Sergio Vásquez | TV(C) | 20 | 66 | ||
77 | Bryan Viñán | TV(C) | 23 | 65 | ||
61 | Jhonnier Estrada | HV(C) | 22 | 68 | ||
52 | Bryan Quiñónez | HV(C) | 20 | 65 | ||
54 | Erick Zambrano | AM(PTC) | 16 | 67 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Manta FC |