Huấn luyện viên: Joop Oosterveld
Biệt danh: Getingarna
Tên thu gọn: H Gothenburg
Tên viết tắt: BKH
Năm thành lập: 1940
Sân vận động: Bravida Arena (7,000)
Giải đấu: Allsvenskan
Địa điểm: Gothenburg
Quốc gia: Thụy Điển
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | Peter Abrahamsson | GK | 36 | 80 | ||
5 | Even Hovland | HV(C) | 35 | 82 | ||
3 | Johan Hammar | HV(C) | 30 | 80 | ||
14 | Simon Gustafson | TV,AM(C) | 29 | 82 | ||
4 | Marius Lode | HV(C) | 31 | 83 | ||
7 | Jacob Barrett Laursen | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
1 | Andreas Linde | GK | 31 | 82 | ||
21 | Adam Lundkvist | HV,DM,TV(T) | 30 | 82 | ||
18 | Mikkel Rygaard | TV,AM,F(C) | 33 | 82 | ||
24 | Amor Layouni | AM,F(PT) | 32 | 80 | ||
10 | Ali Youssef | AM(PT),F(PTC) | 24 | 82 | ||
19 | Srdjan Hrstić | F(C) | 21 | 78 | ||
28 | Zeidane Inoussa | AM(PT),F(PTC) | 22 | 80 | ||
0 | Axel Lindahl | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 76 | ||
0 | Filip Trpcevski | AM(PT),F(PTC) | 21 | 73 | ||
0 | Aleksandar Krajisnik | TV,AM(C) | 19 | 62 | ||
27 | Romeo Amane | DM,TV,AM(C) | 21 | 82 | ||
0 | Ben Engdahl | HV,DM,TV(P) | 21 | 70 | ||
0 | Sebastian Banozic | GK | 21 | 70 | ||
16 | Pontus Dahbo | AM(PTC) | 19 | 76 | ||
15 | Samuel Leach Holm | DM,TV(C) | 27 | 82 | ||
22 | Nikola Zecević | HV(C) | 20 | 73 | ||
35 | Sigge Jansson | HV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Charlie Axede | HV(C) | 19 | 70 | ||
0 | John Paul Dembe | F(C) | 19 | 60 | ||
0 | Abdoulaye Faye | HV(C) | 20 | 75 | ||
34 | Severin Nioule | AM,F(T) | 19 | 65 | ||
39 | Isak Brusberg | DM,TV(C) | 18 | 67 | ||
23 | Jeremy Agbonifo | AM,F(PT) | 19 | 78 | ||
0 | Semir Bosnic | TV,AM(PC) | 20 | 67 | ||
11 | Julius Lindberg | HV,DM,AM(PT),TV(PTC) | 25 | 80 | ||
31 | Albin Gashi | HV(C) | 18 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Allsvenskan | 1 | |
Superettan | 1 |
Cup History | Titles | |
Svenska Cupen | 1 |
Cup History | ||
Svenska Cupen | 2023 |
Đội bóng thù địch | |
IFK Göteborg | |
GAIS | |
Örgryte IS |