Huấn luyện viên: William Libreros
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Orsomarso
Tên viết tắt: OSC
Năm thành lập: 2010
Sân vận động: Estadio Francisco Rivera Escobar (9,000)
Giải đấu: Categoría Primera B
Địa điểm: Palmira
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jéfferson Cuero | AM(PT),F(PTC) | 36 | 78 | ||
29 | Harold Gómez | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
26 | Cristian Higuita | DM,TV,AM(C) | 31 | 78 | ||
0 | Arnol Palacios | HV,DM(P),TV(PC) | 32 | 78 | ||
0 | Dayron Mosquera | DM,TV(C) | 29 | 76 | ||
7 | Jean Rivera | DM,TV(C) | 27 | 75 | ||
31 | Brayan Gómez | AM(PTC) | 25 | 67 | ||
0 | Luis Morán | AM(PTC) | 27 | 67 | ||
0 | Iván Ibañez | F(C) | 25 | 72 | ||
0 | AM,F(P) | 20 | 70 | |||
19 | Sebastián Girado | AM(PTC),F(PT) | 20 | 73 | ||
0 | Deyson Copete | HV,DM,TV(C) | 23 | 65 | ||
2 | HV,DM,TV(P) | 20 | 73 | |||
29 | Joao Salazar | AM,F(PT) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Atlético FC |