23
Michal FASKO

Full Name: Michal Faško

Tên áo: FASKO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Aug 24, 1994)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Kosice

Squad Number: 23

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2024FC Kosice78
Jun 18, 2024FC Kosice79
Feb 13, 2024FC Kosice79
Sep 25, 2022Dukla Banská Bystrica79
Sep 25, 2022Dukla Banská Bystrica79
Mar 26, 2021Slovan Liberec79
Mar 26, 2021Slovan Liberec78
Jun 12, 2019Grasshopper Club78
Jun 4, 2019Grasshopper Club78
May 15, 2019Grasshopper Club đang được đem cho mượn: MFK Karviná78
May 15, 2019Grasshopper Club đang được đem cho mượn: MFK Karviná79
Feb 12, 2019Grasshopper Club đang được đem cho mượn: MFK Karviná79
Jul 19, 2018Grasshopper Club đang được đem cho mượn: Eintracht Braunschweig79
Jul 11, 2017Grasshopper Club79
Feb 25, 2016MFK Ružomberok79

FC Kosice Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
23
Michal FaskoMichal FaskoDM,TV,AM(C)3078
13
Matej JakúbekMatej JakúbekDM,TV(C)3075
24
Dominik KruzliakDominik KruzliakHV(C)2878
78
Kevin Kouassivi-Benissan
HJK Helsinki
HV,DM,TV,AM(P)2678
10
Zyen JonesZyen JonesAM,F(PT)2467
20
Ján KrivákJán KrivákHV(C)3177
11
Luís SantosLuís SantosAM,F(PT)2575
25
Marek ZsigmundMarek ZsigmundDM,TV,AM(C)2776
17
Dalibor TakacDalibor TakacDM,TV,AM(C)2778
8
David GallovičDavid GallovičDM,TV(C)2875
7
Giannis Niarchos
FC DAC Dunajská Streda
AM(C),F(PTC)2276
21
Daniel MagdaDaniel MagdaHV,DM,TV(PT)2776
1
David SiposDavid SiposGK2676
19
Lukas FabisLukas FabisHV,DM,TV,AM(P)2677
Bernard PetrakBernard PetrakHV,DM,TV(T)2574
9
Roman CerepkaiRoman CerepkaiAM,F(PTC)2275
22
Matus KiraMatus KiraGK3075
90
Nassim InnocentiNassim InnocentiHV(TC)2373
77
Galymzhan KenzhebekGalymzhan KenzhebekAM,F(PT)2273
5
Jakub JakubkoJakub JakubkoHV(C)2073
15
Miroslav SovicMiroslav SovicTV,AM(C)2068
6
Szilárd Bokros
Diósgyőri VTK
HV,TV(T),DM(TC)2474