Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Šošoni
Tên thu gọn: Zilina
Tên viết tắt: ZIL
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Pod Dubnom (13,000)
Giải đấu: Super Liga
Địa điểm: Žilina
Quốc gia: Slovakia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Peter Pekarík | HV,DM,TV(P) | 38 | 80 | ||
15 | Tomás Hubocan | HV(PTC) | 39 | 76 | ||
66 | Miroslav Kacer | DM,TV(C) | 28 | 79 | ||
0 | Marek Teplan | GK | 22 | 72 | ||
30 | Lubomir Belko | GK | 22 | 79 | ||
0 | Adam Kopas | HV(C) | 25 | 77 | ||
23 | Jan Minarik | HV(TC) | 27 | 79 | ||
10 | Adrián Kaprálik | AM,F(PT) | 22 | 80 | ||
16 | Patrik Ilko | TV(C),AM(PTC) | 23 | 76 | ||
29 | David Duris | AM(PT),F(PTC) | 25 | 81 | ||
37 | Mário Sauer | TV,AM(C) | 20 | 77 | ||
3 | Patrik Leitner | HV(C) | 22 | 76 | ||
11 | Samuel Gidi | DM,TV,AM(C) | 20 | 77 | ||
0 | Samuel Kopásek | HV(PT),DM,TV(P) | 21 | 71 | ||
20 | Kristian Bari | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | ||
18 | Andrej Stojcevski | HV,DM(C) | 21 | 77 | ||
24 | Samuel Datko | TV(C),AM(PTC) | 23 | 77 | ||
0 | Boris Krstić | F(C) | 21 | 73 | ||
8 | Loic Essomba | AM,F(PT) | 20 | 74 | ||
1 | Jakub Badzgon | GK | 19 | 66 | ||
17 | James Ndjeungoue | HV(TC) | 21 | 74 | ||
6 | Xavier Adang | TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
14 | Yves Erick Bile | AM(PT),F(PTC) | 19 | 75 | ||
21 | Martin Gomola | DM,TV,AM(C) | 22 | 72 | ||
21 | Timotej Hranica | HV,DM,TV(P) | 19 | 70 | ||
5 | Tomas Jasso | HV(TC) | 20 | 71 | ||
22 | Samuel Belanik | GK | 21 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Super Liga | 7 |
Cup History | Titles | |
Slovenský Pohár | 1 |
Cup History | ||
Slovenský Pohár | 2012 |
Đội bóng thù địch | |
Slovan Bratislava | |
MFK Ružomberok | |
Spartak Trnava |