Huấn luyện viên: Jaroslav Hynek
Biệt danh: Šošoni
Tên thu gọn: Zilina
Tên viết tắt: ZIL
Năm thành lập: 1908
Sân vận động: Pod Dubnom (13,000)
Giải đấu: Super Liga
Địa điểm: Žilina
Quốc gia: Slovakia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tomás Hubocan | HV(PTC) | 38 | 77 | ||
9 | AM,F(PT) | 21 | 78 | |||
0 | Marek Teplan | GK | 21 | 72 | ||
30 | Lubomir Belko | GK | 22 | 78 | ||
2 | Dominik Javorcek | HV,DM,TV(T) | 21 | 74 | ||
23 | Jan Minarik | HV(TC) | 26 | 78 | ||
19 | Timotej Jambor | F(C) | 21 | 76 | ||
16 | Patrik Ilko | TV(C),AM(PTC) | 23 | 75 | ||
37 | Mário Sauer | TV,AM(C) | 19 | 75 | ||
0 | Richmond Owusu | HV,DM,TV(T) | 21 | 72 | ||
3 | Patrik Leitner | HV(C) | 22 | 76 | ||
11 | Samuel Gidi | DM,TV,AM(C) | 20 | 76 | ||
20 | Kristian Bari | HV,DM,TV(T) | 23 | 77 | ||
18 | Andrej Stojcevski | HV,DM(C) | 20 | 77 | ||
24 | Samuel Datko | TV(C),AM(PTC) | 22 | 77 | ||
8 | Loic Essomba | AM,F(PT) | 20 | 73 | ||
1 | Jakub Badzgon | GK | 18 | 66 | ||
17 | James Ndjeungoue | HV(TC) | 21 | 72 | ||
6 | Xavier Adang | TV,AM(C) | 19 | 72 | ||
14 | Yves Erick Bile | AM(PT),F(PTC) | 19 | 73 | ||
21 | Martin Gomola | DM,TV,AM(C) | 22 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Super Liga | 7 |
Cup History | Titles | |
Slovenský Pohár | 1 |
Cup History | ||
Slovenský Pohár | 2012 |
Đội bóng thù địch | |
Slovan Bratislava | |
MFK Ružomberok | |
Spartak Trnava |