93
Virgil MISIDJAN

Full Name: Virgil Misidjan

Tên áo: MISIDJAN

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 84

Tuổi: 31 (Jul 24, 1993)

Quốc gia: Suriname

Chiều cao (cm): 173

Cân nặng (kg): 68

CLB: Ferencvárosi TC

Squad Number: 93

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 30, 2024Ferencvárosi TC84
Aug 19, 2024Ferencvárosi TC84
Mar 7, 2024Al Tai FC84
Jul 17, 2023Al Tai FC84
May 25, 2023FC Twente84
May 19, 2023FC Twente82
Jun 22, 2021FC Twente82
Feb 1, 2021PEC Zwolle82
Jan 26, 2021PEC Zwolle83
Jan 8, 2021PEC Zwolle83
Sep 5, 20201. FC Nürnberg83
Sep 1, 20201. FC Nürnberg85
May 22, 20191. FC Nürnberg85
Dec 2, 20181. FC Nürnberg85
Nov 26, 20181. FC Nürnberg83

Ferencvárosi TC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
72
Aleksandar PešićAleksandar PešićF(C)3284
90
Dénes DibuszDénes DibuszGK3484
99
Cristian RamírezCristian RamírezHV,DM,TV(PT)3086
93
Virgil MisidjanVirgil MisidjanAM,F(PT)3184
29
Gergõ SzécsiGergõ SzécsiGK3576
Naby Keïta
Werder Bremen
DM,TV,AM(C)2983
13
Anderson EsitiAnderson EsitiDM,TV(C)3080
14
Amer GojakAmer GojakDM,TV,AM(C)2782
21
Endre BotkaEndre BotkaHV(PC),DM(P)3083
27
Ibrahim CisséIbrahim CisséHV(PTC)2883
17
Eldar ĆivićEldar ĆivićHV,DM,TV,AM(T)2883
Stefan GartenmannStefan GartenmannHV(PC)2880
Philippe RommensPhilippe RommensDM,TV,AM(C)2784
19
Barnabás VargaBarnabás VargaF(C)3084
80
Habib MaigaHabib MaigaDM,TV(C)2984
35
Kady BorgesKady BorgesAM(PTC)2883
16
Kristoffer ZachariassenKristoffer ZachariassenTV,AM(PTC)3084
44
Ismaël AanebaIsmaël AanebaHV(PC)2582
20
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PT)2983
24
Tosin KehindeTosin KehindeAM(PT),F(PTC)2680
11
Matheus SaldanhaMatheus SaldanhaF(C)2585
Aleksandar CirkovicAleksandar CirkovicAM(PT),F(PTC)2382
Fortune BasseyFortune BasseyF(C)2678
15
Mohammed Abu FaniMohammed Abu FaniDM,TV,AM(C)2684
Raul GustavoRaul GustavoHV(C)2584
Lenny JosephLenny JosephAM(PT),F(PTC)2481
7
Mohamed Ali Ben RomdhaneMohamed Ali Ben RomdhaneDM,TV,AM(C)2584
23
Lóránd PászkaLóránd PászkaHV,DM,TV,AM(T)2877
Zsombor GruberZsombor GruberF(C)2074
25
Cebrail MakreckisCebrail MakreckisHV,DM,TV(P),AM(PTC)2481
Isaac PappoeIsaac PappoeTV(C)2173
Zétény VargaZétény VargaAM(PTC)1865
Ádám BagiÁdám BagiAM(P),F(PC)1864
Norbert KajánNorbert KajánTV,AM(C)2062
1
Ádám VargaÁdám VargaGK2578
Gábor SzalaiGábor SzalaiHV,DM(C)2478
64
Alex TóthAlex TóthDM,TV(C)1970
63
Dániel RadnótiDániel RadnótiGK1863