Huấn luyện viên: Aleksandar Ilić
Biệt danh: Faris Al Shamal. Al Hatmawi.
Tên thu gọn: Al Tai
Tên viết tắt: TAI
Năm thành lập: 1961
Sân vận động: Prince Abdul Aziz bin Musa\'ed Stadium (12,250)
Giải đấu: Saudi First Division League
Địa điểm: Ha'il
Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Marko Dugandžić | F(C) | 30 | 82 | ||
3 | Léandre Tawamba | F(C) | 35 | 82 | ||
99 | Hazzaa Al-Hazzaa | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | ||
15 | Emmanuel Banda | TV,AM(C) | 27 | 82 | ||
11 | Andrei Cordea | AM(PTC) | 25 | 83 | ||
70 | Rakan Al-Shamlan | AM,F(PTC) | 26 | 74 | ||
4 | Abdulkarim Sultan | HV(C) | 24 | 77 | ||
16 | Abdullah Yahya Majrashi | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
0 | Abdullah Al-Shammari | GK | 33 | 73 | ||
44 | Moataz Al-Baqaawi | GK | 27 | 73 | ||
77 | Hassan Al-Omari | TV(PT),AM(PTC) | 27 | 73 | ||
0 | Ahmed Al-Jaweed | DM,TV(C) | 29 | 68 | ||
17 | Abdulrahman al Harthi | AM(PT),F(PTC) | 26 | 71 | ||
88 | Ibrahim Al-Nakhli | HV(PC),DM(P) | 27 | 78 | ||
12 | Hussain Qasim | HV(TC),DM(T) | 27 | 78 | ||
13 | Salem Al-Toiawy | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 68 | ||
90 | Adeeb Al-Haizan | F(C) | 23 | 68 | ||
0 | HV(PC) | 22 | 73 | |||
86 | Amer Khalil | AM(PT),F(PTC) | 21 | 63 | ||
0 | AM,F(PT) | 21 | 63 | |||
2 | HV,DM,TV(P) | 21 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Al Jabalain |