44
Ismaïl AANEBA

Full Name: Ismaïl Aaneba

Tên áo: AANEBA

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 25 (May 29, 1999)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Ferencvárosi TC

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 1, 2025Ferencvárosi TC80
Feb 24, 2025Ferencvárosi TC82
Sep 5, 2023Ferencvárosi TC82
Jun 21, 2023FC Sochaux-Montbéliard82
Jun 13, 2023FC Sochaux-Montbéliard82
Jun 6, 2022FC Sochaux-Montbéliard82
May 25, 2022FC Sochaux-Montbéliard80
Jan 24, 2022FC Sochaux-Montbéliard80
Jan 18, 2022FC Sochaux-Montbéliard77
Jun 28, 2021FC Sochaux-Montbéliard77
Dec 4, 2020RC Strasbourg Alsace77
Jun 9, 2019RC Strasbourg Alsace77
Jun 5, 2019RC Strasbourg Alsace75
Apr 6, 2019RC Strasbourg Alsace75
Dec 6, 2018RC Strasbourg Alsace74

Ferencvárosi TC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Aleksandar PešićAleksandar PešićF(C)3282
89
Dávid GrófDávid GrófGK3578
90
Dénes DibuszDénes DibuszGK3484
99
Cristian RamírezCristian RamírezHV,DM,TV(T)3086
93
Virgil MisidjanVirgil MisidjanAM,F(PT)3183
29
Gergõ SzécsiGergõ SzécsiGK3676
5
Naby Keïta
Werder Bremen
DM,TV,AM(C)3083
27
Ibrahim CisséIbrahim CisséHV(PTC)2883
17
Eldar ĆivićEldar ĆivićHV,DM,TV,AM(T)2883
3
Stefan GartenmannStefan GartenmannHV(PC)2880
88
Philippe RommensPhilippe RommensDM,TV,AM(C)2784
19
Barnabás VargaBarnabás VargaF(C)3084
80
Habib MaigaHabib MaigaDM,TV(C)2984
16
Kristoffer ZachariassenKristoffer ZachariassenTV,AM(PTC)3084
44
Ismaïl AanebaIsmaïl AanebaHV(PC)2580
20
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PT)2983
24
Tosin KehindeTosin KehindeAM(PT),F(PTC)2680
11
Matheus SaldanhaMatheus SaldanhaF(C)2585
66
Júlio RomãoJúlio RomãoDM,TV(C)2680
32
Aleksandar CirkovicAleksandar CirkovicAM(PT),F(PTC)2382
15
Mohammed Abu FaniMohammed Abu FaniDM,TV,AM(C)2685
34
Raul GustavoRaul GustavoHV(C)2584
75
Lenny JosephLenny JosephAM(PT),F(PTC)2481
7
Mohamed Ali Ben RomdhaneMohamed Ali Ben RomdhaneDM,TV,AM(C)2584
23
Lóránd PászkaLóránd PászkaHV,DM,TV,AM(T)2877
25
Cebrail MakreckisCebrail MakreckisHV,DM,TV(P),AM(PTC)2481
70
Isaac PappoeIsaac PappoeTV(C)2173
Ádám BagiÁdám BagiAM(P),F(PC)1864
54
Norbert KajánNorbert KajánTV,AM(C)2062
1
Ádám VargaÁdám VargaGK2678
22
Gábor SzalaiGábor SzalaiHV,DM(C)2478
64
Alex TóthAlex TóthDM,TV(C)1973
Dániel RadnótiDániel RadnótiGK1863