15
Mohammed ABU FANI

Full Name: Mohammed Abu Fani

Tên áo: ABU FANI

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 84

Tuổi: 26 (Apr 27, 1998)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 159

Cân nặng (kg): 62

CLB: Ferencvárosi TC

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 4, 2024Ferencvárosi TC84
May 28, 2024Ferencvárosi TC83
Feb 23, 2024Ferencvárosi TC83
Feb 19, 2024Ferencvárosi TC82
Feb 19, 2024Ferencvárosi TC82
Jul 22, 2023Ferencvárosi TC82
Jul 18, 2023Ferencvárosi TC81
Jun 17, 2023Ferencvárosi TC81
Dec 24, 2022Maccabi Haifa FC81
Dec 24, 2022Maccabi Haifa FC80

Ferencvárosi TC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
72
Aleksandar PešićAleksandar PešićF(C)3284
90
Dénes DibuszDénes DibuszGK3484
99
Cristian RamírezCristian RamírezHV,DM,TV(PT)3086
93
Virgil MisidjanVirgil MisidjanAM,F(PT)3184
29
Gergõ SzécsiGergõ SzécsiGK3576
Naby Keïta
Werder Bremen
DM,TV,AM(C)2983
13
Anderson EsitiAnderson EsitiDM,TV(C)3080
14
Amer GojakAmer GojakDM,TV,AM(C)2782
21
Endre BotkaEndre BotkaHV(PC),DM(P)3083
27
Ibrahim CisséIbrahim CisséHV(PTC)2883
17
Eldar ĆivićEldar ĆivićHV,DM,TV,AM(T)2883
Stefan GartenmannStefan GartenmannHV(PC)2880
Philippe RommensPhilippe RommensDM,TV,AM(C)2784
19
Barnabás VargaBarnabás VargaF(C)3084
80
Habib MaigaHabib MaigaDM,TV(C)2984
35
Kady BorgesKady BorgesAM(PTC)2883
16
Kristoffer ZachariassenKristoffer ZachariassenTV,AM(PTC)3084
44
Ismaël AanebaIsmaël AanebaHV(PC)2582
20
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PT)2983
24
Tosin KehindeTosin KehindeAM(PT),F(PTC)2680
11
Matheus SaldanhaMatheus SaldanhaF(C)2585
Aleksandar CirkovicAleksandar CirkovicAM(PT),F(PTC)2382
Fortune BasseyFortune BasseyF(C)2678
15
Mohammed Abu FaniMohammed Abu FaniDM,TV,AM(C)2684
Raul GustavoRaul GustavoHV(C)2584
Lenny JosephLenny JosephAM(PT),F(PTC)2481
7
Mohamed Ali Ben RomdhaneMohamed Ali Ben RomdhaneDM,TV,AM(C)2584
23
Lóránd PászkaLóránd PászkaHV,DM,TV,AM(T)2877
Zsombor GruberZsombor GruberF(C)2074
25
Cebrail MakreckisCebrail MakreckisHV,DM,TV(P),AM(PTC)2481
Isaac PappoeIsaac PappoeTV(C)2173
Zétény VargaZétény VargaAM(PTC)1865
Ádám BagiÁdám BagiAM(P),F(PC)1864
Norbert KajánNorbert KajánTV,AM(C)2062
1
Ádám VargaÁdám VargaGK2578
Gábor SzalaiGábor SzalaiHV,DM(C)2478
64
Alex TóthAlex TóthDM,TV(C)1970
63
Dániel RadnótiDániel RadnótiGK1863