8
Aleksandar PEŠIĆ

Full Name: Aleksandar Pešić

Tên áo: PEŠIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (May 21, 1992)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 87

CLB: Ferencvárosi TC

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 1, 2025Ferencvárosi TC82
Feb 24, 2025Ferencvárosi TC84
Jun 16, 2023Ferencvárosi TC84
Apr 27, 2023Crvena Zvezda84
Apr 25, 2023Crvena Zvezda83
Jul 20, 2022Crvena Zvezda83
Jul 18, 2022Fatih Karagümrük83
Jun 14, 2021Fatih Karagümrük83
Jan 15, 2021Maccabi Tel Aviv83
Jan 10, 2021Maccabi Tel Aviv85
Oct 5, 2020Maccabi Tel Aviv85
Sep 2, 2019Al Ahli SFC85
Sep 1, 2019Al Ahli SFC85
Aug 13, 2019Al Ahli SFC đang được đem cho mượn: FC Seoul85
Feb 12, 2019Al Ahli SFC đang được đem cho mượn: FC Seoul85

Ferencvárosi TC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Aleksandar PešićAleksandar PešićF(C)3282
89
Dávid GrófDávid GrófGK3578
90
Dénes DibuszDénes DibuszGK3484
99
Cristian RamírezCristian RamírezHV,DM,TV(T)3086
93
Virgil MisidjanVirgil MisidjanAM,F(PT)3183
29
Gergõ SzécsiGergõ SzécsiGK3676
5
Naby Keïta
Werder Bremen
DM,TV,AM(C)3083
27
Ibrahim CisséIbrahim CisséHV(PTC)2883
17
Eldar ĆivićEldar ĆivićHV,DM,TV,AM(T)2883
3
Stefan GartenmannStefan GartenmannHV(PC)2880
88
Philippe RommensPhilippe RommensDM,TV,AM(C)2784
19
Barnabás VargaBarnabás VargaF(C)3084
80
Habib MaigaHabib MaigaDM,TV(C)2984
16
Kristoffer ZachariassenKristoffer ZachariassenTV,AM(PTC)3084
44
Ismaïl AanebaIsmaïl AanebaHV(PC)2580
20
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PT)2983
24
Tosin KehindeTosin KehindeAM(PT),F(PTC)2680
11
Matheus SaldanhaMatheus SaldanhaF(C)2585
66
Júlio RomãoJúlio RomãoDM,TV(C)2780
32
Aleksandar CirkovicAleksandar CirkovicAM(PT),F(PTC)2382
15
Mohammed Abu FaniMohammed Abu FaniDM,TV,AM(C)2685
34
Raul GustavoRaul GustavoHV(C)2584
75
Lenny JosephLenny JosephAM(PT),F(PTC)2481
7
Mohamed Ali Ben RomdhaneMohamed Ali Ben RomdhaneDM,TV,AM(C)2584
23
Lóránd PászkaLóránd PászkaHV,DM,TV,AM(T)2977
25
Cebrail MakreckisCebrail MakreckisHV,DM,TV(P),AM(PTC)2481
70
Isaac PappoeIsaac PappoeTV(C)2173
Ádám BagiÁdám BagiAM(P),F(PC)1864
54
Norbert KajánNorbert KajánTV,AM(C)2062
1
Ádám VargaÁdám VargaGK2678
22
Gábor SzalaiGábor SzalaiHV,DM(C)2478
64
Alex TóthAlex TóthDM,TV(C)1973
Dániel RadnótiDániel RadnótiGK1863