9
Kady BORGES

Full Name: Kady Iuri Borges Malinowski

Tên áo: BORGES

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 83

Tuổi: 28 (May 2, 1996)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 65

CLB: FK Qarabag

Squad Number: 9

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 18, 2025FK Qarabag83
Feb 4, 2025FK Qarabag83
Aug 6, 2024Ferencvárosi TC83
Aug 1, 2024Ferencvárosi TC82
Jul 9, 2024Ferencvárosi TC82
Jul 8, 2024Ferencvárosi TC82
Mar 18, 2024FC Krasnodar82
Jul 18, 2023FC Krasnodar82
Jul 12, 2023FC Krasnodar78
Jan 10, 2023FC Krasnodar78
Jan 5, 2023FC Krasnodar74
Jan 5, 2023FC Krasnodar74
Jan 4, 2023FC Krasnodar74
May 22, 2022FK Qarabag74
Jun 14, 2021FK Qarabag74

FK Qarabag Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
81
Kevin MedinaKevin MedinaHV,DM(C)3277
29
Marko VešovićMarko VešovićHV,DM,TV,AM(P)3380
7
Yassine BenziaYassine BenziaAM(PTC)3082
8
Marko JankovićMarko JankovićDM,TV,AM(C)2980
10
Abdellah ZoubirAbdellah ZoubirAM,F(T)3382
55
Badavi HüseynovBadavi HüseynovHV(C)3379
1
Şhahruddin MahammadaliyevŞhahruddin MahammadaliyevGK3080
66
Patrick AndradePatrick AndradeDM,TV,AM(C)3281
97
Fabijan BuntićFabijan BuntićGK2882
9
Kady BorgesKady BorgesAM(PTC)2883
30
Abbas HüseynovAbbas HüseynovHV(PTC)2978
2
Matheus SilvaMatheus SilvaHV,DM,TV(P)2777
21
Oleksiy KashchukOleksiy KashchukAM(PTC),F(PT)2482
15
Leandro AndradeLeandro AndradeAM(PTC),F(PT)2578
27
Toral BayramovToral BayramovHV,DM,TV,AM(PT)2478
22
Musa QurbanlyMusa QurbanlyAM(PT),F(PTC)2280
99
Mateusz KochalskiMateusz KochalskiGK2478
11
Emmanuel AddaiEmmanuel AddaiAM,F(PT)2378
13
Bahlul MustafazadaBahlul MustafazadaHV(C)2880
89
Amin RamazanovAmin RamazanovGK2273
44
Elvin CafarquliyevElvin CafarquliyevHV,DM,TV(T)2480
90
Nariman AkhundzadaNariman AkhundzadaAM(PT),F(PTC)2077
19
Redon XhixhaRedon XhixhaAM(PT),F(PTC)2678
24
Aleksey IsayevAleksey IsayevTV,AM(C)2980
12
Sadiq MammadzadaSadiq MammadzadaGK1865