32
Aleksandar CIRKOVIC

Full Name: Aleksandar Cirkovic

Tên áo: ĆIRKOVIĆ

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 23 (Sep 21, 2001)

Quốc gia: Serbia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: Ferencvárosi TC

Squad Number: 32

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 22, 2025Ferencvárosi TC82
Jun 20, 2024TSC Backa Topola82
May 28, 2024Krylia Sovetov Samara82
May 23, 2024Krylia Sovetov Samara77
Oct 17, 2023Krylia Sovetov Samara đang được đem cho mượn: TSC Backa Topola77
Jun 30, 2023Krylia Sovetov Samara đang được đem cho mượn: TSC Backa Topola77
Aug 28, 2022Krylia Sovetov Samara77
Aug 26, 2022Krylia Sovetov Samara77
Jun 18, 2022FK Voždovac77
Jun 13, 2022FK Voždovac72
Jan 18, 2022FK Voždovac72
Sep 3, 2021Gimnàstic Tarragona72
Jun 2, 2021FC Admira72
Jun 1, 2021FC Admira72
May 12, 2021FC Admira đang được đem cho mượn: FK Mačva Šabac72

Ferencvárosi TC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Aleksandar PešićAleksandar PešićF(C)3284
89
Dávid GrófDávid GrófGK3578
90
Dénes DibuszDénes DibuszGK3484
99
Cristian RamírezCristian RamírezHV,DM,TV(PT)3086
93
Virgil MisidjanVirgil MisidjanAM,F(PT)3184
29
Gergõ SzécsiGergõ SzécsiGK3676
5
Naby Keïta
Werder Bremen
DM,TV,AM(C)3083
27
Ibrahim CisséIbrahim CisséHV(PTC)2883
17
Eldar ĆivićEldar ĆivićHV,DM,TV,AM(T)2883
3
Stefan GartenmannStefan GartenmannHV(PC)2880
88
Philippe RommensPhilippe RommensDM,TV,AM(C)2784
19
Barnabás VargaBarnabás VargaF(C)3084
80
Habib MaigaHabib MaigaDM,TV(C)2984
16
Kristoffer ZachariassenKristoffer ZachariassenTV,AM(PTC)3084
44
Ismaël AanebaIsmaël AanebaHV(PC)2582
20
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PT)2983
24
Tosin KehindeTosin KehindeAM(PT),F(PTC)2680
11
Matheus SaldanhaMatheus SaldanhaF(C)2585
66
Júlio RomãoJúlio RomãoDM,TV(C)2680
32
Aleksandar CirkovicAleksandar CirkovicAM(PT),F(PTC)2382
15
Mohammed Abu FaniMohammed Abu FaniDM,TV,AM(C)2684
34
Raul GustavoRaul GustavoHV(C)2584
75
Lenny JosephLenny JosephAM(PT),F(PTC)2481
7
Mohamed Ali Ben RomdhaneMohamed Ali Ben RomdhaneDM,TV,AM(C)2584
23
Lóránd PászkaLóránd PászkaHV,DM,TV,AM(T)2877
30
Zsombor GruberZsombor GruberF(C)2074
25
Cebrail MakreckisCebrail MakreckisHV,DM,TV(P),AM(PTC)2481
70
Isaac PappoeIsaac PappoeTV(C)2173
Ádám BagiÁdám BagiAM(P),F(PC)1864
54
Norbert KajánNorbert KajánTV,AM(C)2062
1
Ádám VargaÁdám VargaGK2678
22
Gábor SzalaiGábor SzalaiHV,DM(C)2478
64
Alex TóthAlex TóthDM,TV(C)1970
Dániel RadnótiDániel RadnótiGK1863