1
Ádám VARGA

Full Name: Ádám Varga

Tên áo: VARGA

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (Feb 12, 1999)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 82

CLB: Ferencvárosi TC

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 25, 2024Ferencvárosi TC78
Jun 4, 2024Ferencvárosi TC78
May 28, 2024Ferencvárosi TC76
Feb 23, 2024Ferencvárosi TC76
Feb 19, 2024Ferencvárosi TC74
Jul 25, 2023Ferencvárosi TC74
Jul 19, 2023Ferencvárosi TC72

Ferencvárosi TC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Aleksandar PešićAleksandar PešićF(C)3282
89
Dávid GrófDávid GrófGK3578
90
Dénes DibuszDénes DibuszGK3484
99
Cristian RamírezCristian RamírezHV,DM,TV(T)3086
93
Virgil MisidjanVirgil MisidjanAM,F(PT)3183
19
Kenan KodroKenan KodroF(C)3182
29
Gergõ SzécsiGergõ SzécsiGK3676
5
Naby Keïta
Werder Bremen
DM,TV,AM(C)3083
19
Endre BotkaEndre BotkaHV(PC),DM(P)3082
27
Ibrahim CisséIbrahim CisséHV(PTC)2883
17
Eldar ĆivićEldar ĆivićHV,DM,TV,AM(T)2883
3
Stefan GartenmannStefan GartenmannHV(PC)2880
88
Philippe RommensPhilippe RommensDM,TV,AM(C)2784
19
Barnabás VargaBarnabás VargaF(C)3084
80
Habib MaigaHabib MaigaDM,TV(C)2984
16
Kristoffer ZachariassenKristoffer ZachariassenTV,AM(PTC)3084
8
Kwabena OwusuKwabena OwusuAM(PT),F(PTC)2778
44
Ismaïl AanebaIsmaïl AanebaHV(PC)2580
20
Adama TraoréAdama TraoréAM,F(PT)2983
24
Tosin KehindeTosin KehindeAM(PT),F(PTC)2680
11
Matheus SaldanhaMatheus SaldanhaF(C)2585
66
Júlio RomãoJúlio RomãoDM,TV(C)2780
32
Aleksandar CirkovicAleksandar CirkovicAM(PT),F(PTC)2382
14
Fortune BasseyFortune BasseyF(C)2678
15
Mohammed Abu FaniMohammed Abu FaniDM,TV,AM(C)2685
7
Edgar SevikyanEdgar SevikyanAM,F(PTC)2382
23
Péter BaráthPéter BaráthHV,DM,TV(C)2379
34
Raul GustavoRaul GustavoHV(C)2584
75
Lenny JosephLenny JosephAM(PT),F(PTC)2481
7
Mohamed Ali Ben RomdhaneMohamed Ali Ben RomdhaneDM,TV,AM(C)2584
23
Lóránd PászkaLóránd PászkaHV,DM,TV,AM(T)2977
30
Zsombor GruberZsombor GruberF(C)2074
68
Ádám HalmaiÁdám HalmaiAM(PT),F(PTC)2376
25
Cebrail MakreckisCebrail MakreckisHV,DM,TV(P),AM(PTC)2481
70
Isaac PappoeIsaac PappoeTV(C)2173
68
Zétény VargaZétény VargaAM(PTC)1870
Ádám BagiÁdám BagiAM(P),F(PC)1864
54
Norbert KajánNorbert KajánTV,AM(C)2062
1
Ádám VargaÁdám VargaGK2678
22
Gábor SzalaiGábor SzalaiHV,DM(C)2478
55
Bálint KatonaBálint KatonaTV(C),AM(PTC)2277
25
Olivér NagyOlivér NagyHV(PC),DM(C)2269
64
Alex TóthAlex TóthDM,TV(C)1973
54
Oliveira DhônataOliveira DhônataHV,DM,TV(T)2068
Dániel RadnótiDániel RadnótiGK1863