11
Stiven MENDOZA

Full Name: John Stiven Mendoza Valencia

Tên áo: MENDOZA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 32 (Jun 27, 1992)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 73

CLB: Club León

Squad Number: 11

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 15, 2024Club León84
Feb 26, 2024Adana Demirspor84
Feb 6, 2024Adana Demirspor84
Dec 20, 2022Santos FC84
Jun 29, 2022Ceará SC84
Aug 14, 2021Ceará SC84
Aug 14, 2021Ceará SC85
Jul 6, 2021Ceará SC85
Jun 22, 2021Ceará SC85
Mar 3, 2021Ceará SC85
Feb 6, 2021Amiens SC85
Dec 5, 2019Amiens SC86
Nov 29, 2019Amiens SC85
Jun 8, 2019Amiens SC85
Jun 4, 2019Amiens SC84

Club León Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Andrés GuardadoAndrés GuardadoDM(C),TV(TC)3886
1
Alfonso BlancoAlfonso BlancoGK3780
10
James RodríguezJames RodríguezAM(PTC)3388
11
Stiven MendozaStiven MendozaAM(PT),F(PTC)3284
21
Stiven BarreiroStiven BarreiroHV(PC),DM(C)3084
12
Óscar Jiménez
Club América
GK3680
29
Jhonder CádizJhonder CádizF(C)2985
8
Emiliano RigoniEmiliano RigoniAM(PT),F(PTC)3283
24
Carlos CisnerosCarlos CisnerosAM(PTC)3182
28
David RamírezDavid RamírezHV,DM,TV(P),AM(PT)2982
26
Salvador ReyesSalvador ReyesHV,DM,TV(T),AM(PT)2684
20
Rodrigo EcheverríaRodrigo EcheverríaHV,DM,TV(C)2984
7
Iván MorenoIván MorenoHV,DM,TV(P),AM(PTC)2783
22
Adonis FríasAdonis FríasHV(C)2784
3
Pedro HernándezPedro HernándezHV(C)2473
15
Edgar GuerraEdgar GuerraTV,AM(PT)2480
25
Paul BellónPaul BellónHV(C)2782
4
Nicolás FonsecaNicolás FonsecaDM,TV(C)2682
34
Óscar VillaÓscar VillaHV,DM,TV(T)2476
14
Ettson AyónEttson AyónF(C)2480
2
Mauricio IsaisMauricio IsaisHV,DM,TV(T)2382
17
Daniel Hernández
Pachuca
AM,F(PT)2380
33
Héctor UribeHéctor UribeHV,DM,TV(P),AM(PTC)2070
31
Sebastián SantosSebastián SantosHV,DM(P),TV(PC)2275
5
Sebastián FierroSebastián FierroDM,TV(C)2375
27
Ángel EstradaÁngel EstradaDM,TV(C)2276
23
Óscar GarcíaÓscar GarcíaGK2165
34
Víctor BarajasVíctor BarajasTV,AM(PT)2270
35
Diego LunaDiego LunaHV(C)2370
32
Luis CervantesLuis CervantesHV,DM,TV(P)2475