Huấn luyện viên: Sébastien Dailly
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Beauvais
Tên viết tắt: ASB
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Pierre Brisson (10,178)
Giải đấu: National 2 C
Địa điểm: Beauvais
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ludovic Saline | HV(P),DM,TV(PC) | 35 | 75 | ||
0 | Florian Pinteaux | HV(TC) | 32 | 74 | ||
0 | Gaëtan Fallempin | TV,AM(PT) | 32 | 75 | ||
0 | Brice Irie-Bi | DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
0 | Danio Soadrine | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | ||
0 | Zakarie Labidi | AM,F(PTC) | 29 | 77 | ||
0 | John Popelard | TV,AM(C) | 38 | 75 | ||
18 | Ange Digbeu | HV,DM(P) | 32 | 78 | ||
6 | Serge N'Guessan | DM,TV,AM(C) | 29 | 73 | ||
22 | Mathieu Géran | TV(C),AM(PTC) | 33 | 75 | ||
0 | Cédric Odzoumo | F(C) | 29 | 75 | ||
2 | Jacques-Antoine Pelletier | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | ||
5 | Zakaria Belkouche | HV(C) | 32 | 77 | ||
4 | Christopher Baptista | TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
21 | Axel Dauchy | HV,DM(C) | 29 | 76 | ||
24 | Romain Escarpit | F(C) | 26 | 74 | ||
0 | Ousmane Badji | HV,DM,TV(T) | 29 | 72 | ||
0 | Melvin Bachelet | HV(TC) | 21 | 68 | ||
30 | Valentin Rabouille | GK | 24 | 75 | ||
21 | Yoann Beaka | F(C) | 21 | 67 | ||
8 | Killian Corenthin | DM,TV,AM(C) | 23 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |