Full Name: Ben Yagan
Tên áo: YAGAN
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (May 9, 1995)
Quốc gia: Bỉ
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 10, 2024 | Eendracht Aalst | 77 |
Jun 22, 2022 | Eendracht Aalst | 77 |
Jul 22, 2020 | KVK Tienen | 77 |
Nov 2, 2019 | Patro Eisden | 77 |
Jun 23, 2018 | KSV Roeselare | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | Samuel Fabris | TV(C) | 33 | 77 | ||
15 | Antonio Mršić | TV,AM(C) | 36 | 77 | ||
97 | Brice Dja Djedjé | HV(P),DM,TV(PC) | 33 | 76 | ||
Zvonimir Mikulić | GK | 34 | 74 | |||
Jilke Deconinck | TV(PC) | 29 | 76 | |||
Gilles Lentz | GK | 32 | 75 | |||
Jan Mertens | TV(C) | 29 | 75 | |||
Steve Ryckaert | HV,DM(C) | 25 | 70 | |||
Bob Straetman | AM(PT),F(PTC) | 26 | 70 | |||
26 | Jordy Schelfhout | GK | 23 | 68 | ||
Denislav Angelov | F(C) | 22 | 70 | |||
Stef de Backer | HV(C) | 28 | 65 |